Thuyết trình: Nghệ thuật kể chuyện trong tác phẩm “Chí Phèo” của Nam Cao
Mở đầu
Hôm nay, em xin được thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện đặc sắc trong tác phẩm “Chí Phèo” của Nam Cao, để cùng hiểu rõ vì sao tác phẩm này được xem là kiệt tác trong kho tàng văn học hiện thực Việt Nam.
Triển khai
1. Lựa chọn ngôi kể linh hoạt – sự đan xen giữa khách quan và chủ quan
Nam Cao sử dụng ngôi kể thứ ba (người kể chuyện giấu mình) trong Chí Phèo, nhưng điều đặc biệt là ông thường xuyên chuyển điểm nhìn sang nhân vật – nhất là Chí Phèo – để soi chiếu, lý giải và đi sâu vào thế giới nội tâm.
Ví dụ: Khi Chí thức dậy sau đêm ở với Thị Nở, người kể chuyện không đơn thuần tả lại sự việc, mà cho thấy suy nghĩ, cảm xúc rất thật của Chí:
“Hắn thấy lòng thành trẻ con. Hắn muốn làm nũng với Thị như làm nũng với mẹ…”
Điểm nhìn từ bên trong ấy giúp người đọc hiểu rằng: đằng sau bộ mặt “con quỷ dữ” là một con người khát khao được yêu thương, được trở về làm người. Nghệ thuật kể từ điểm nhìn nhân vật tạo nên chiều sâu cho truyện ngắn – nơi nhân vật không chỉ là cái bóng phản ánh xã hội, mà là một thế giới nội tâm đầy phức tạp.
👉 => Cách kể chuyện này giúp nhà văn giữ được sự bao quát của người kể toàn tri, đồng thời len sâu vào cảm xúc, tư tưởng của nhân vật, làm nên chiều sâu tâm lý rất “Nam Cao”.
2. Kết cấu phi truyền thống – lối kể chuyện đa tầng, hiện đại
Thay vì kể chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính như nhiều tác phẩm trước đó, Nam Cao đã lựa chọn kết cấu phi tuyến tính: ông bắt đầu truyện khi Chí Phèo đã trở thành “con quỷ dữ”, rồi sau đó kể ngược quá khứ, xen kẽ giữa hiện tại – hồi tưởng – phân tích nội tâm.
Chẳng hạn, tác phẩm mở đầu bằng cảnh Chí Phèo ra chửi bới, rạch mặt ăn vạ – hiện tại u ám. Nhưng từ đó, người kể chuyện quay ngược thời gian, dẫn người đọc về quá khứ đẹp đẽ khi Chí còn là anh canh điền hiền lành, có ước mơ giản dị:
“Hắn ao ước một gia đình nho nhỏ, chồng cuốc mướn cày thuê, vợ dệt vải…”
Sự đan xen này tạo nên một hiệu ứng nghệ thuật độc đáo: nó khiến người đọc so sánh, đối chiếu giữa “Chí ngày xưa” và “Chí hôm nay”, từ đó cảm nhận sâu sắc bi kịch của một con người bị tha hóa.
👉 => Kết cấu kể chuyện nhiều lớp này cho thấy tư duy nghệ thuật hiện đại, giúp câu chuyện có chiều sâu thời gian và tâm lý.
3. Giọng điệu trần thuật đa dạng, linh hoạt
Nam Cao rất tài tình trong việc điều chỉnh giọng điệu người kể chuyện: khi thì khách quan, lạnh lùng; khi thì mỉa mai, chua chát; lúc lại đầy cảm thông, xót xa.
– Khi tả Chí Phèo chửi bới: giọng kể mỉa mai, phê phán, vạch trần sự trơ trẽn và cô độc của nhân vật:
“Hắn chửi cả làng Vũ Đại, hắn chửi cha đứa nào không chửi nhau với hắn…”
– Khi phân tích nội tâm Chí: giọng văn trở nên trầm lắng, cảm thông, đầy nhân đạo, như đoạn Chí ăn cháo hành và cảm động đến “ươn ướt cả mắt”.
– Đặc biệt, khi kể về cái chết của Chí Phèo, Nam Cao dùng giọng văn xót xa và đầy ám ảnh, không chỉ khép lại một cuộc đời mà mở ra câu hỏi lớn về xã hội:
“Ai cho tao lương thiện?”
👉 => Sự thay đổi linh hoạt trong giọng kể giúp tác phẩm không đơn điệu mà giàu màu sắc cảm xúc, dẫn dắt người đọc từ phê phán đến trắc ẩn, từ lạnh lùng đến đau đớn.
4. Sự kết hợp giữa kể chuyện và triết lý nhân sinh
Trong Chí Phèo, Nam Cao không chỉ kể một câu chuyện bi kịch, mà còn cài cắm những tầng triết lý sâu xa về con người và xã hội. Nghệ thuật kể chuyện của ông là nghệ thuật kể chuyện có tư tưởng.
Câu hỏi “Ai cho tao lương thiện?” không chỉ là tiếng kêu tuyệt vọng của một nhân vật, mà còn là lời kết án xã hội phong kiến tàn ác đã cướp mất cơ hội hoàn lương của con người.
Nhiều đoạn kể tưởng như rất đời thường, lại ẩn chứa sự chiêm nghiệm về bản chất con người:
“Không! Hắn tỉnh! Hắn tỉnh lắm! Hắn chỉ hơi ngây ngây say…”
Cách nhấn mạnh sự “tỉnh táo” ấy cho thấy: Chí Phèo giết Bá Kiến không phải là hành động của một kẻ say mất trí, mà là sự phản kháng có ý thức của một con người bị dồn vào đường cùng.
👉 => Nghệ thuật kể chuyện kết hợp với suy tư triết lý khiến tác phẩm mang tầm vóc vượt ra ngoài khuôn khổ truyện ngắn – trở thành bản cáo trạng xã hội và tiếng nói thức tỉnh nhân tính.
Kết luận
Qua Chí Phèo, ta thấy một người kể chuyện không chỉ là người thuật lại câu chuyện, mà là người sống cùng nhân vật, đau với họ, nghĩ cùng họ và bật lên tiếng kêu cho họ. Chính điều đó đã làm nên vẻ đẹp nhân văn và sức sống lâu bền của tác phẩm suốt hơn 70 năm qua.
Em xin chân thành cảm ơn cô và các bạn đã lắng nghe.
Biên soạn: Mẫu Đơn
Nhận xét
Đăng nhận xét