Giới thiệu tác giả, hoàn cảnh sáng tác và giá trị khái quát của bài thơ "Cảm hoài"
Trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, có những bài thơ không chỉ là kết tinh của tài năng nghệ thuật, mà còn là tiếng vọng của lịch sử, là tâm sự gan ruột của những con người đã sống – chiến đấu – và hy sinh cho lý tưởng lớn lao. Một trong những tác phẩm mang tính chất như vậy chính là bài thơ “Cảm hoài” của Đặng Dung – một nhà thơ đồng thời là một vị tướng trung liệt sống vào cuối thế kỷ XIV – đầu thế kỷ XV. Bài thơ được viết trong hoàn cảnh bi thương của dân tộc: nhà Hồ thất thủ, giặc Minh xâm lăng, triều Hậu Trần khởi nghĩa nhưng nhanh chóng rơi vào thế thất thế. Trong thời cuộc đầy biến động đó, “Cảm hoài” ra đời như một lời thở than đầy bi tráng của một người anh hùng lỡ vận, nhưng không vì thế mà từ bỏ chí lớn hay đánh mất lòng trung nghĩa.
Đặng Dung (1373 – 1414) là con trai danh sĩ Đặng Tất, quê ở làng Tả Hạ, huyện Chân Phúc (nay thuộc Hà Tĩnh). Ông không chỉ nổi tiếng là bậc văn nhân có học vấn sâu rộng mà còn là một võ tướng kiên cường trong cuộc khởi nghĩa chống Minh dưới ngọn cờ nhà Hậu Trần. Trải qua nhiều biến cố đau thương: cha bị giết oan, cuộc kháng chiến thất bại, vua bị bắt, Đặng Dung vẫn giữ trọn khí tiết, cuối cùng chọn con đường tuẫn tiết để giữ trọn lòng trung với vua Trùng Quang Đế. Chính trong hoàn cảnh đau thương ấy, bài thơ “Cảm hoài” ra đời – như một tiếng lòng u uất, cô đơn nhưng không bi lụy, thể hiện rõ tâm thế và khí phách của người anh hùng “sinh bất phùng thời”.
Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, một hình thức thơ trang trọng, hàm súc, rất phổ biến trong văn học trung đại. Với chỉ tám câu thơ, mỗi câu bảy chữ, nhưng Đặng Dung đã gửi gắm vào đó một nỗi lòng sâu sắc, mang tầm vóc lịch sử và thời đại. Tác phẩm không đơn thuần là lời than thân trách phận của cá nhân, mà còn là tiếng nói của cả một lớp người mang chí lớn nhưng bị chèn ép bởi hoàn cảnh nghiệt ngã, đồng thời phản ánh hiện thực đảo điên của xã hội thời bấy giờ: kẻ tầm thường lên ngôi, người tài đức bị vùi dập. Ẩn sau từng vần thơ là nỗi đau vì vận nước, là khát vọng phò vua cứu quốc, là khí phách kiên trung của một người chưa bao giờ khuất phục trước số phận.
Tổng thể bài thơ mang đậm chất bi tráng – chất bi ở chỗ nhân vật trữ tình rơi vào cảnh ngộ éo le, lý tưởng dở dang, nhưng chất tráng nằm ở lòng trung quân ái quốc bất diệt, ở tinh thần chiến đấu không nguôi. Cũng chính vì vậy, “Cảm hoài” không chỉ có giá trị nghệ thuật mà còn mang giá trị lịch sử và nhân văn sâu sắc, góp phần tôn vinh hình ảnh người anh hùng trong thời loạn – một biểu tượng cho phẩm chất cao đẹp của dân tộc Việt Nam.
Phân tích bốn câu đầu – Hoàn cảnh bi kịch và tâm trạng bi thiết của người anh hùng lỡ vận
Thế sự du du nại lão hà,Vô cùng thiên địa nhập hàm ca.Thời lai đồ điếu thành công dị,Vận khứ anh hùng ẩm hận đa.
Mở đầu bài thơ, Đặng Dung dùng hai câu đề để gợi ra hoàn cảnh éo le, thời thế nhiễu nhương, đồng thời bày tỏ nỗi đau sâu sắc của một người anh hùng bất lực giữa dòng đời đảo điên.
Câu thơ đầu tiên “Thế sự du du nại lão hà” (Việc đời dằng dặc, mà ta đã già, biết làm sao đây?) như một lời thở dài đầy cay đắng. “Thế sự” – việc đời, tình hình đất nước – được miêu tả là “du du” (kéo dài mênh mông), gợi nên sự hỗn loạn triền miên không dứt. Trong khi đó, bản thân tác giả thì đã bước vào tuổi già, sức lực không còn sung mãn, khiến cho mọi ý chí, khát vọng hành động như bị chặn đứng bởi quy luật khắc nghiệt của thời gian. Câu hỏi tu từ “nại lão hà?” (biết làm sao đây khi đã già?) không chỉ là tiếng kêu than cho tuổi tác, mà còn là lời nghẹn ngào cho một lý tưởng lớn chưa thành, một con người mang chí lớn nhưng sinh không gặp thời.
Câu thơ tiếp theo “Vô cùng thiên địa nhập hàm ca” (Trời đất vô cùng, thu cả vào cuộc say ca) tiếp tục khắc họa tâm trạng cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình. Trước một vũ trụ mênh mông, nhân vật như rơi vào sự trống rỗng nội tâm, chỉ còn biết tìm đến men rượu, tiếng hát để giải sầu. Nhưng sự say ca ở đây không mang vẻ phóng khoáng, mà chất chứa nỗi u uất, bất lực, và sự trốn chạy trong tuyệt vọng. Hình ảnh này gợi nhớ đến tâm thế của nhiều bậc sĩ phu trong lịch sử, khi thời cuộc không cho phép họ thi thố tài năng, đành dùng thơ rượu làm nơi trú ẩn cho tâm hồn.
Hai câu thực “Thời lai đồ điếu thành công dị, / Vận khứ anh hùng ẩm hận đa” đã thể hiện một nỗi phẫn uất lớn lao trước sự trớ trêu của thời cuộc. “Thời lai” – khi gặp thời, thì ngay cả những kẻ tầm thường như “đồ điếu” (người hàng thịt, kẻ đi câu) cũng dễ dàng lập công, thành danh. Ngược lại, “vận khứ” – khi lỡ vận, thì ngay cả bậc “anh hùng” cũng phải “ẩm hận đa” (nuốt hận nhiều). Đây là một nhận xét sắc sảo và chua chát về sự đảo điên của thời thế, khi người có tài, có chí bị gạt ra bên lề, còn kẻ tầm thường lại được tung hô, trọng dụng. Ẩn sau đó là nỗi đau đớn của chính tác giả, một người mang trong mình khát vọng cứu nước nhưng lại bị thời cuộc vùi dập, lý tưởng bị chặn đứng, tâm huyết bị tan vỡ. Câu thơ thể hiện tâm trạng giằng xé giữa lòng tự trọng của người anh hùng và thực tại trớ trêu mà ông buộc phải đối mặt.
Bốn câu thơ đầu vì vậy đã tạo nên một không khí u ám, nặng trĩu, nơi mà thời gian, vũ trụ, thế sự và tuổi tác như những gánh nặng chồng chất lên vai người tráng sĩ. Nhưng ẩn sâu trong đó là một tâm thế lớn, một ý thức lịch sử rõ ràng, và một tinh thần không buông xuôi số phận.
Phân tích bốn câu cuối – Lý tưởng kiên trung và vẻ đẹp bi tráng của người tráng sĩ
Trí chủ hữu hoài phù địa trục,Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà.Quốc thù vị báo đầu tiên bạch,Kỷ độ Long Tuyền đới nguyệt ma.
Sau những cảm xúc đau đáu, dằn vặt vì lỡ vận ở bốn câu đầu, đến bốn câu thơ cuối, hình tượng nhân vật trữ tình dần hiện lên với tư thế hiên ngang, lý tưởng sáng ngời và khí phách kiên cường, dù vẫn mang trong mình nhiều bi kịch sâu thẳm. Hai câu luận mở ra một không gian lý tưởng hóa với những hình ảnh giàu chất cổ điển và biểu tượng:
“Trí chủ hữu hoài phù địa trục” (Giúp chúa, những muốn xoay trục đất) –Hình ảnh “phù địa trục” (nâng trục đất) là một ẩn dụ táo bạo, đầy tính sử thi, thể hiện ước nguyện lớn lao của nhân vật trữ tình: muốn góp sức thay đổi vận mệnh quốc gia, muốn khôi phục cơ đồ đã đổ nát. “Trí chủ hữu hoài” – tấm lòng vì vua – cho thấy lòng trung quân sâu sắc, một đức tính tiêu biểu của bậc trung thần thời trung đại. Đây là khát vọng không chỉ để hành đạo, mà còn để cứu dân, cứu nước, nhằm đưa xã tắc thoát khỏi cơn binh biến tang thương.
“Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà” (Rửa binh khí, tiếc không có lối kéo sông Ngân xuống) –Hành động “tẩy binh” (lau gươm) gợi đến sự chuẩn bị cho cuộc chiến đấu, thể hiện tinh thần sẵn sàng cầm vũ khí để bảo vệ chính nghĩa. Thế nhưng, việc “vô lộ vãn thiên hà” – không có đường để kéo sông Ngân (thiên hà) xuống rửa gươm – lại gợi cảm giác bất lực, ước vọng cao cả nhưng không thể thực hiện, lý tưởng đẹp đẽ nhưng rơi vào ngõ cụt. Hình ảnh này mang màu sắc lãng mạn cổ điển, đồng thời cho thấy nỗi tiếc nuối đau đớn của một đời ôm mộng lớn nhưng không gặp thời.
Đỉnh điểm của cảm xúc bi tráng trong bài thơ được dồn nén và bùng nổ ở hai câu kết:
“Quốc thù vị báo đầu tiên bạch,Kỷ độ Long Tuyền đới nguyệt ma.”
Câu thơ đầu – “Quốc thù vị báo đầu tiên bạch” (Thù nước chưa trả mà đầu đã bạc) – là một câu thơ đau xót mà hào hùng. Đó là nỗi đau lớn nhất trong đời một người tráng sĩ: lý tưởng cứu nước chưa thành, mà thời gian đã không còn. “Đầu tiên bạch” – hình ảnh mái đầu bạc – không chỉ biểu hiện sự già nua về thể xác, mà còn hàm chứa nỗi dằn vặt, xót xa, tiếc nuối của một người anh hùng mang nợ nước chưa trả. Câu thơ là lời tự vấn cũng là nỗi hối tiếc, là tiếng thở dài khôn nguôi trước số phận nghiệt ngã.
Câu thơ cuối – “Kỷ độ Long Tuyền đới nguyệt ma” (Bao lần mài gươm Long Tuyền dưới trăng) – lại mở ra một hình ảnh cô đơn, lặng lẽ mà hùng tráng vô cùng. Long Tuyền – thanh gươm quý – là biểu tượng của tinh thần võ tướng, của ý chí và danh dự. Hành động “mài gươm dưới trăng” lặp đi lặp lại “kỷ độ” (nhiều lần), cho thấy nỗi trăn trở không nguôi, sự âm thầm chuẩn bị cho một ngày được xả thân vì đại nghĩa. Trăng – biểu tượng của đêm tối, của sự tĩnh lặng – càng làm nổi bật sự cô độc và khí phách của người anh hùng. Dù biết vận nước khó cứu, dù biết tuổi đã cao, nhưng ông vẫn kiên định rèn chí, mài gươm, không chịu đầu hàng số phận.
Hình ảnh người tráng sĩ mài gươm dưới trăng vì thế trở thành biểu tượng cao đẹp nhất của bài thơ – biểu tượng cho lòng trung nghĩa, cho lý tưởng sống quật cường, cho khí chất của một bậc anh hùng không chịu tắt lửa trái tim dù bóng đêm bủa vây. Đó là cái “tráng” trong cái “bi”, là điểm sáng rực rỡ trong bức tranh u ám của thời thế.
Tổng kết:
Với “Cảm hoài”, Đặng Dung không chỉ viết nên một áng thơ trác tuyệt mang đậm phong cách cổ điển, mà còn để lại bản tuyên ngôn hào hùng của một đời người sống vì nước, chết vì trung nghĩa. Bài thơ là tiếng lòng bi thiết của một tráng sĩ sinh ra giữa thời loạn, nhưng vẫn giữ trọn phẩm chất cao quý: trung quân, ái quốc, kiên cường, bất khuất. Từ thế sự rối ren, nỗi đau tuổi già, sự bất lực trước thời cuộc, đến hình ảnh mài gươm cô độc dưới trăng, tất cả đã kết tinh thành vẻ đẹp bi tráng bất tử, làm nên giá trị thẩm mỹ và tư tưởng đặc biệt của tác phẩm trong dòng chảy văn học dân tộc.
Phân tích bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung (Ngữ văn lớp 12, tập 1)
GV.Thiên Di
Nhận xét
Đăng nhận xét