Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật
Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp quan trọng nhất của con người. Trong quá trình sử dụng ngôn ngữ, chúng ta không chỉ cần nói đúng, viết đúng mà còn phải nói hay, viết khéo để phù hợp với hoàn cảnh, mục đích và đối tượng giao tiếp. Vì thế, việc lựa chọn sắc thái ngôn ngữ – trong đó có ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật – là một kỹ năng quan trọng giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp, đặc biệt trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi ngôn ngữ đang ngày càng trở nên đa dạng, phong phú và linh hoạt.
1. Khái niệm ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật
Ngôn ngữ trang trọng là cách sử dụng ngôn từ mang tính chuẩn mực, lịch sự, thể hiện sự kính trọng, nghiêm túc trong giao tiếp. Loại ngôn ngữ này thường được dùng trong những tình huống mang tính chính thức, như: phát biểu trước đám đông, viết văn bản hành chính, diễn thuyết, trao đổi với người lớn tuổi, cấp trên, hoặc những người có địa vị xã hội cao. Ngôn ngữ trang trọng thường tránh dùng từ lóng, từ khẩu ngữ; câu văn có cấu trúc đầy đủ, mạch lạc và mang sắc thái khách quan, chuẩn mực.
Ngôn ngữ thân mật ngược lại là kiểu ngôn ngữ được dùng trong những tình huống giao tiếp đời thường, giữa những người có mối quan hệ gần gũi, thân thiết như bạn bè, người thân trong gia đình hoặc người quen. Ngôn ngữ thân mật cho phép người nói sử dụng từ ngữ tự nhiên, thoải mái, thậm chí có thể dùng tiếng lóng, tiếng địa phương, hoặc ngôn ngữ biểu cảm cá nhân. Câu văn trong ngôn ngữ thân mật thường đơn giản, rút gọn, mang tính cảm xúc và gần gũi.
2. Đặc điểm ngôn ngữ và cách sử dụng linh hoạt trong các tình huống
Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng hay thân mật phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp, mục đích giao tiếp, và đối tượng giao tiếp. Người sử dụng ngôn ngữ cần có khả năng linh hoạt lựa chọn sắc thái ngôn ngữ phù hợp để đảm bảo tính hiệu quả và lịch sự trong ứng xử xã hội.
Chẳng hạn, trong một buổi lễ tưởng niệm, phát biểu tại hội nghị hay viết đơn xin việc, người nói – người viết cần lựa chọn ngôn ngữ trang trọng. Sự trau chuốt trong câu chữ và chuẩn mực trong cách diễn đạt sẽ thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe, người đọc và chính bản thân mình. Trong khi đó, khi trò chuyện với bạn bè, nhắn tin với người thân, chúng ta có thể thoải mái sử dụng những cách nói gần gũi, đơn giản, mang tính cảm xúc – tức là ngôn ngữ thân mật – để biểu đạt sự gắn bó và thân thiết trong quan hệ cá nhân.
Một học sinh biết nói "Con xin phép cô cho con ra ngoài một chút ạ" trong lớp học và "Đợi tao chút, tao đi vệ sinh tí" khi nói với bạn thân – đó là biểu hiện của khả năng sử dụng ngôn ngữ phù hợp, cho thấy sự trưởng thành trong giao tiếp ngôn ngữ.
3. Ý nghĩa và vai trò của việc phân biệt, sử dụng đúng ngôn ngữ trang trọng và thân mật
Sự phân biệt rõ ràng giữa ngôn ngữ trang trọng và thân mật không nhằm tạo ra rào cản trong giao tiếp mà để khuyến khích người học tiếng Việt sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, đúng nơi – đúng lúc – đúng người. Việc sử dụng đúng ngôn ngữ giúp xây dựng hình ảnh cá nhân tích cực, góp phần tạo nên những mối quan hệ giao tiếp hài hòa, nhã nhặn.
Nếu sử dụng ngôn ngữ thân mật trong tình huống nghiêm túc (ví dụ: nói chuyện với thầy cô, viết đơn xin việc...), người nói dễ bị đánh giá là thiếu nghiêm túc, thiếu tôn trọng đối phương. Ngược lại, nếu dùng ngôn ngữ quá trang trọng trong giao tiếp bạn bè hàng ngày, câu chuyện sẽ trở nên khô khan, thiếu tự nhiên, gây cảm giác xa cách.
Ngoài ra, việc rèn luyện khả năng sử dụng ngôn ngữ đúng sắc thái còn giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về văn hóa giao tiếp của người Việt, biết giữ gìn sự trong sáng, giàu đẹp của tiếng Việt trong từng lời ăn tiếng nói. Đây cũng là một trong những kỹ năng mềm quan trọng trong thời đại hội nhập và phát triển, khi mỗi cá nhân cần thể hiện bản thân một cách tinh tế, hiệu quả trong các môi trường học tập, làm việc khác nhau.
4. Bài học thực hành và ứng dụng trong đời sống học sinh
Với học sinh lớp 12, việc nhận biết và luyện tập sử dụng ngôn ngữ trang trọng và thân mật là nội dung rất thiết thực. Trong quá trình học tập, các em cần biết cách viết thư cảm ơn, đơn xin nhập học, bài phát biểu trong lễ tổng kết – những văn bản cần ngôn ngữ trang trọng. Đồng thời, trong đời sống cá nhân, việc trò chuyện với bạn bè, tương tác trên mạng xã hội, tham gia hoạt động nhóm cũng yêu cầu các em phải vận dụng tốt ngôn ngữ thân mật để xây dựng mối quan hệ gắn bó và thoải mái.
Học sinh có thể luyện tập bằng cách so sánh hai cách nói của cùng một nội dung trong hai hoàn cảnh khác nhau. Ví dụ:
-
Ngôn ngữ trang trọng: "Em xin trình bày một vài ý kiến đóng góp cho hoạt động của lớp trong tháng tới."
-
Ngôn ngữ thân mật: "Tao có vài ý hay ho cho kế hoạch lớp mình sắp tới nè!"
Qua những bài học thực hành như vậy, học sinh sẽ dần nâng cao khả năng chọn lựa từ ngữ, câu cú phù hợp với từng tình huống, góp phần hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp xã hội.
Kết luận
Ngôn ngữ là tài sản vô giá của dân tộc, là biểu hiện của nhân cách mỗi con người. Việc hiểu và sử dụng đúng ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật không chỉ giúp mỗi cá nhân nâng cao hiệu quả giao tiếp mà còn góp phần giữ gìn sự trong sáng và tinh tế của tiếng Việt. Đối với học sinh lớp 12, đây không chỉ là nội dung trong chương trình học mà còn là hành trang thiết yếu để bước vào đời – nơi mà sự tinh tế trong giao tiếp sẽ là chìa khóa mở ra cánh cửa của sự trưởng thành và thành công.
Thực Hành Tiếng Việt: Ngôn Ngữ Trang Trọng và Ngôn Ngữ Thân Mật, Ngữ Văn Lớp 12, Tập 2
GV. Thiên Di
Nhận xét
Đăng nhận xét