Phân tích tác phẩm “Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ, Ngữ Văn 9, Tập 1


Phân tích “Chuyện người con gái Nam Xương” – khúc bi ca về phẩm giá và nỗi oan người phụ nữ xưa

I. Mở bài:

Trong dòng chảy văn học trung đại Việt Nam, có những tác phẩm không chỉ tồn tại như một áng văn chương nghệ thuật mà còn như những khúc bi ca xé lòng về số phận con người trong xã hội cũ. “Truyền kỳ mạn lục” của Nguyễn Dữ là một trong những kiệt tác như thế, được mệnh danh là “thiên cổ kỳ bút” – cây bút kỳ lạ của ngàn đời. Và trong đó, “Chuyện người con gái Nam Xương” chính là một thiên truyện đặc sắc, kết tinh vẻ đẹp nhân đạo, thấm đẫm tinh thần phê phán hiện thực và chất chứa khát vọng công lý, công bằng cho những kiếp người nhỏ bé.

Câu chuyện không đơn thuần là bi kịch của một người phụ nữ, mà là tiếng nói nghẹn ngào thay cho bao thân phận phụ nữ trong xã hội phong kiến đầy định kiến và bất công. Với trái tim nhạy cảm và tấm lòng nhân hậu, Nguyễn Dữ đã làm sống dậy một Vũ Nương đẹp người, đẹp nết – nhưng cuối cùng vẫn bị vùi dập bởi sự hồ đồ và vô tâm của người đời. Qua đó, ông không chỉ kể một câu chuyện đau thương, mà còn gửi gắm một bản án ngầm nhưng đanh thép cho chế độ phong kiến đầy ràng buộc khắt khe đối với người phụ nữ.


II. Thân bài:

1. Bi kịch của một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn

Tác phẩm mở ra không gian làng quê Nam Xương yên bình, nơi có một người con gái mang tên Vũ Thị Thiết – đại diện cho mẫu người phụ nữ lý tưởng: dịu dàng, nết na, nhân hậu và đức hạnh. Nàng kết duyên cùng Trương Sinh – một người nhà giàu nhưng ít học, lại có tính đa nghi. Ngay từ đầu, Nguyễn Dữ đã đặt người phụ nữ vào thế yếu trong mối quan hệ hôn nhân: khi lấy chồng là phận “nữ nhi thường tình”, phải luôn nhún nhường, giữ gìn, dè chừng cả sự nghi ngờ vô lý của chồng.

Vũ Nương không chỉ làm tròn đạo vợ hiền mà còn là một người con dâu thảo, một người mẹ giàu tình yêu thương. Khi Trương Sinh ra trận, nàng một tay chăm sóc mẹ chồng già yếu, chạy chữa thuốc thang, lo ma chay chu toàn, nuôi con thơ bằng tình yêu và lòng thủy chung sắt đá. Tất cả những điều ấy, Vũ Nương làm không vì ép buộc, mà xuất phát từ một trái tim đầy nhân hậu và đức hy sinh cao cả.

Ấy vậy mà, chính sự nhân hậu, chính tình yêu sâu sắc dành cho chồng con lại trở thành con dao sắc lạnh phản chiếu oan khiên. Sau bao năm xa cách, Trương Sinh trở về không đem theo niềm yêu thương mà là sự hồ nghi độc đoán. Chỉ dựa vào lời nói non nớt của một đứa trẻ, chàng lập tức kết tội, đánh đập, xua đuổi vợ ra khỏi nhà. Không một cơ hội để thanh minh, không một lời lắng nghe, Vũ Nương bị đẩy vào bước đường cùng của danh dự và nước mắt.

Không chịu nổi nỗi oan nghiệt và sự phũ phàng từ người chồng đầu gối tay ấp, nàng tìm đến cái chết nơi sông sâu như một sự tuyệt vọng cùng cực. Nhưng cái chết ấy không phải là cái chết tầm thường. Đó là cái chết của một người phụ nữ muốn giữ gìn phẩm giá đến hơi thở cuối cùng, là sự phản kháng thầm lặng nhưng đầy ám ảnh trước định kiến cay nghiệt của xã hội phong kiến trọng nam khinh nữ.


2. Nỗi đau đến từ sự thiếu thấu hiểu – bi kịch của Trương Sinh

Nếu Vũ Nương là hiện thân của vẻ đẹp truyền thống và sự trong sáng, thì Trương Sinh lại là hình ảnh điển hình của người chồng phong kiến: gia trưởng, thiếu lòng tin, hành động nông nổi. Nguyễn Dữ không miêu tả Trương Sinh như một kẻ xấu xa cố tình hãm hại vợ, mà là một người đàn ông vì bản tính nhỏ nhen, thiển cận mà gây nên bi kịch.

Chỉ vì không đủ tin vợ, chỉ vì nghe lời một đứa bé chưa biết gì về đời mà anh ta đã sẵn sàng nhẫn tâm mắng nhiếc, đuổi đi người phụ nữ từng hi sinh tất cả vì mình. Đó là sự ngu dốt đáng sợ của những định kiến cổ hủ, của thói nam quyền được thừa nhận mặc nhiên trong xã hội. Đáng nói hơn, ngay cả khi thấy vợ đau đớn, anh ta vẫn không chút động lòng, mãi đến khi sự thật phơi bày qua lời nói hồn nhiên của đứa trẻ, anh mới nhận ra lỗi lầm – nhưng tất cả đã quá muộn.

Nỗi đau của Trương Sinh không chỉ là sự mất mát người vợ, mà còn là nỗi dằn vặt của một con người bị chính sự vô tâm của mình đẩy người thân đến cái chết. Cái giá phải trả cho sự thiếu hiểu biết và thiếu yêu thương là quá đắt – một nỗi ân hận không thể cứu vãn.


3. Ánh sáng từ yếu tố kỳ ảo – niềm tin vào lẽ công bằng ở cõi đời

Một điểm đặc biệt khiến tác phẩm vượt ra khỏi khuôn khổ của truyện hiện thực, đó chính là sự đan xen giữa yếu tố kỳ ảo và hiện thực – thủ pháp đặc trưng của thể loại truyền kỳ. Hình ảnh thủy cung, Linh Phi, kiệu hoa dưới nước, hay lễ lập đàn giải oan… đều mang màu sắc liêu trai nhưng không nhằm dẫn dắt người đọc vào thế giới thần tiên huyễn hoặc, mà để thể hiện ước mơ sâu thẳm của con người về sự công bằng, về một nơi có thể minh oan cho những phận người bị khuất lấp ở trần gian.

Sự hiện về của Vũ Nương không chỉ giúp Trương Sinh thức tỉnh, mà còn khắc sâu trong lòng người đọc một nỗi ám ảnh: có những nỗi oan nếu không được hóa giải bằng sự thấu hiểu, tình yêu thương thì sẽ mãi mãi là vết thương nhức nhối trong lòng người ở lại. Và cũng nhờ yếu tố kỳ ảo, Vũ Nương được sống lại trong một hình hài mới – cao quý, thanh sạch, vượt lên cả sự tầm thường của thế tục.


III. Kết bài:

“Chuyện người con gái Nam Xương” là một áng văn vừa hiện thực vừa huyền ảo, vừa đau thương vừa đẹp đẽ như khúc nhạc buồn của một kiếp người không gặp thời. Qua hình ảnh Vũ Nương, Nguyễn Dữ đã dựng nên tượng đài bất tử về phẩm hạnh người phụ nữ Việt Nam xưa, đồng thời lên tiếng thay cho bao phận hồng nhan chịu oan khiên trong chế độ phong kiến.

Tác phẩm không chỉ làm rung động trái tim người đọc bởi một câu chuyện buồn, mà còn bởi cách tác giả nâng niu từng giá trị con người, từng phẩm chất sống cao đẹp, để từ đó truyền đi một thông điệp mạnh mẽ về tình yêu thương, sự thấu hiểu, và khát vọng công lý. Dù viết cách đây đã nhiều thế kỷ, nhưng “Chuyện người con gái Nam Xương” vẫn còn nguyên sức sống, bởi nỗi đau và niềm tin mà nó khơi dậy là những điều không bao giờ cũ.

Phân tích tác phẩm “Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ, Ngữ Văn 9, Tập 1

GV.Thiên Di

Nhận xét

Tìm Danh Mục Liên Quan

Hiện thêm