Phân tích bài thơ “Tiếng Việt” của Lưu Quang Vũ - Sách Giáo Khoa Ngữ Văn 9, Tập 2

Phân tích bài thơ “Tiếng Việt” của Lưu Quang Vũ

1. Tiếng Việt – thanh âm thân thuộc trong từng hơi thở của cuộc sống

Trong kho tàng thơ ca Việt Nam hiện đại, Lưu Quang Vũ không chỉ được biết đến là một nhà soạn kịch tài ba, mà còn là một hồn thơ sâu lắng, đa cảm, giàu chất suy tư và nhân văn. Bài thơ “Tiếng Việt” là một minh chứng sống động cho điều đó. Đây không đơn thuần là một bài thơ ca ngợi tiếng mẹ đẻ, mà còn là một bản tình ca chan chứa cảm xúc, là tiếng lòng tha thiết của một người con đất Việt dành cho ngôn ngữ đã nuôi dưỡng tâm hồn mình suốt cả cuộc đời. Bằng cảm quan tinh tế, Lưu Quang Vũ đã khắc họa tiếng Việt như một dòng chảy mạch ngầm – vừa âm ỉ len lỏi trong từng lát cắt đời sống, vừa mãnh liệt cuộn trào trong ký ức, trong tình yêu quê hương và trong những khát vọng lớn lao.

Ngay từ khổ thơ mở đầu, hình ảnh tiếng Việt hiện lên gắn liền với một miền quê thân thương, đầy âm thanh, hình ảnh và xúc cảm:

"Tiếng mẹ gọi trong hoàng hôn khói sẫm
Cánh đồng xa cò trắng rủ nhau về..."

Đây không chỉ là tiếng gọi của người mẹ, mà còn là tiếng của quê hương, tiếng vọng của ký ức tuổi thơ. Khói lam chiều, cánh cò trắng, cánh đồng xa... đều là những biểu tượng đặc trưng của làng quê Việt Nam – nơi tiếng nói đầu tiên của con người cất lên, nơi hình thành những âm tiết đầu tiên gắn bó suốt đời. Qua những hình ảnh mộc mạc, gần gũi ấy, Lưu Quang Vũ đưa người đọc trở về miền ký ức tuổi thơ – nơi tiếng Việt không chỉ là ngôn ngữ mà còn là hơi thở của cuộc sống.

Không dừng lại ở miền quê thanh bình, tiếng Việt tiếp tục hiện lên qua những âm thanh lao động đầy nhọc nhằn, phản ánh cuộc sống cần cù, chịu thương chịu khó của người dân:

"Tiếng kéo gỗ nhọc nhằn trên bãi nắng
Tiếng gọi đò sông vắng bến lau khuya..."

Ở đây, nhà thơ không chỉ gợi tả âm thanh, mà còn khắc họa được cái chất đời, chất lam lũ của tiếng Việt. Đó là thứ ngôn ngữ đã sinh ra trong mồ hôi, trong đất bùn, trong gió sông và ánh nắng chan chát của quê hương. Tiếng Việt không được nâng niu trong nhung lụa, mà lớn lên từ lao động, từ nghèo khó, và vì thế, nó mang trong mình linh hồn của nhân dân.

Bên cạnh đó, tiếng Việt còn được gắn với tình thân, tình người, với những hoạt động gắn bó máu thịt trong cuộc sống gia đình:

"Tiếng cha dặn khi vun cành nhóm lửa
Khi hun thuyền, gieo mạ, lúc đưa nôi..."

Chỉ vài dòng thơ ngắn nhưng chất chứa biết bao yêu thương. Đó là những lời cha dạy, lời mẹ ru, tiếng trẻ thơ trong nôi... – tất cả như vẽ nên một bức tranh đời sống đầy sinh động, trong đó tiếng Việt là sợi dây kết nối các thế hệ, là biểu tượng của sự tiếp nối truyền thống và tình cảm gia đình.

Và như một dấu lặng đẹp trong dòng chảy cảm xúc, tiếng Việt còn hiện lên trong những hình ảnh thi vị, man mác buồn:

"Tiếng mưa dội ào ào trên mái cọ
Nón ai xa thăm thẳm ở bên trời..."

Những hình ảnh ấy không chỉ giàu chất thơ, mà còn gợi nên nỗi nhớ, sự xa cách – tiếng Việt không chỉ là ngôn ngữ, mà còn là nỗi niềm, là tâm trạng, là tâm hồn của người Việt.

Tiếp nối những vần thơ ấy, ta thấy rằng tiếng Việt không tách rời khỏi cuộc sống mà luôn song hành, hòa quyện với từng âm thanh, từng nhịp đập của đất trời, của con người. Nó là tiếng nói của yêu thương, của lao động, của ký ức và của mạch sống quê hương.


2. Tiếng Việt – linh hồn dân tộc và chiều sâu văn hóa lịch sử

Không dừng lại ở những hình ảnh đời thường và thân thuộc, Lưu Quang Vũ tiếp tục mở rộng tầm nhìn của mình để khắc họa tiếng Việt như một dòng chảy lịch sử, mang trong nó cả những bi kịch, vẻ đẹp, sự kiêu hãnh và khát vọng sống của dân tộc Việt Nam. Ở góc nhìn ấy, tiếng Việt không chỉ là một phương tiện giao tiếp, mà đã trở thành một phần bản sắc, một biểu tượng văn hóa, một linh hồn sống động xuyên suốt chiều dài của đất nước.

“Chưa chữ viết đã vẹn tròn tiếng nói
Vầng trăng cao đêm cá lặn sao mờ
Ôi tiếng Việt như bùn và như lụa
Óng tre ngà và mềm mại như tơ.”

Những câu thơ giàu hình ảnh và cảm xúc này thể hiện cái nhìn đầy yêu thương và kính trọng đối với tiếng mẹ đẻ. Tác giả nhấn mạnh rằng tiếng Việt đã hiện diện và phát triển từ rất sớm trong lịch sử, thậm chí trước cả khi có chữ viết, như một tiếng gọi nguyên sơ, bản năng và đầy sức sống. So sánh tiếng Việt với “bùn”, với “lụa”, với “tre ngà”, với “tơ”, Lưu Quang Vũ đã cho thấy sự đa dạng về sắc thái của tiếng Việt – vừa mộc mạc, gần gũi, vừa uyển chuyển, tinh tế. Đó là thứ ngôn ngữ mang theo vẻ đẹp bình dị của đồng quê, đồng thời vẫn mềm mại, duyên dáng như những làn điệu dân ca.

“Tiếng tha thiết, nói thường nghe như hát
Kể mọi điều bằng ríu rít âm thanh
Như gió nước không thể nào nắm bắt
Dấu huyền trầm, dấu ngã chênh vênh.”

Ở đây, nhà thơ đã khai thác chất nhạc tính đặc trưng của tiếng Việt – một ngôn ngữ mà lời nói thường ngày cũng mang âm điệu như hát. Những thanh điệu phong phú – “huyền trầm”, “ngã chênh vênh” – khiến tiếng Việt trở nên vừa duyên dáng, vừa độc đáo, giàu biểu cảm. Qua đó, tác giả khẳng định: tiếng Việt là một hiện tượng ngôn ngữ vừa cụ thể vừa huyền diệu, rất khó nắm bắt hết vẻ đẹp bằng lý trí mà chỉ có thể cảm nhận bằng tình yêu và rung cảm nội tâm.

Lưu Quang Vũ không chỉ dừng lại ở việc ngợi ca vẻ đẹp bề mặt của tiếng Việt, ông còn dẫn người đọc đi sâu vào chiều sâu tâm linh và lịch sử của nó – nơi tiếng nói dân tộc gắn liền với những sự kiện, truyền thuyết, nỗi đau và lòng tự hào của cả một dân tộc:

“Một Đảo nhỏ xa xôi ngoài biển rộng
Vẫn tiếng làng tiếng nước của riêng ta
Tiếng chẳng mất khi Loa thành đã mất
Nàng Mỵ Châu quỳ xuống lạy cha già.”

Dù trải qua bao nhiêu chia cắt, chiến tranh, mất mát, tiếng Việt vẫn không hề mất đi, vẫn tồn tại và đồng hành cùng con người Việt Nam. Khi Loa thành đổ, khi tình yêu và lòng trung bị đặt trên hai bàn cân – vẫn có tiếng Việt ở đó, chứng kiến, đau xót và khắc ghi.

Tiếng Việt còn là ngọn lửa âm ỉ cháy trong lòng những con người yêu nước, những tâm hồn thao thức vì dân tộc:

“Tiếng thao thức lòng trai ôm ngọc sáng
Dưới cát vùi sóng dập chẳng hề nguôi
Tiếng tủi cực kẻ ăn cầu ngủ quán
Thành Nguyễn Du vằng vặc nỗi thương đời.”

Đây là những câu thơ giàu chất văn chương và đầy chiều sâu tư tưởng. Tiếng Việt là ngôn ngữ đã nuôi dưỡng những trái tim can đảm, những hồn thơ lớn, là phương tiện giúp Nguyễn Du gửi gắm nỗi “thương người” vào Truyện Kiều, giúp lớp lớp người Việt thầm lặng giữ lấy bản sắc dù phải sống trong cảnh tha phương, cơ cực.

Qua tất cả những dẫn chứng đó, ta thấy rằng tiếng Việt trong thơ Lưu Quang Vũ không chỉ là phương tiện ngôn ngữ mà là biểu tượng cho sự sống còn, cho khát vọng, cho phẩm chất bền bỉ, kiêu hãnh của dân tộc Việt Nam. Dù thời gian có đổi thay, dù ngoại cảnh có tác động ra sao, tiếng Việt vẫn mãi là ngôi nhà tinh thần chung, là nơi mà mỗi người Việt, dù ở đâu, dù trong hoàn cảnh nào, cũng có thể quay về nương náu.


3. Tiếng Việt – máu thịt, ân tình và vĩnh viễn không thể rời xa

Sau khi đã đưa người đọc đi qua những hình ảnh bình dị đời thường, rồi mở ra một không gian lịch sử - văn hóa sâu sắc, Lưu Quang Vũ tiếp tục đưa bài thơ đến điểm thăng hoa cảm xúc cao nhất: tiếng Việt không chỉ là hiện diện xung quanh, không chỉ là biểu tượng dân tộc, mà còn trở thành một phần máu thịt, gắn bó đến mức hòa quyện vào chính sự sống, vào từng hơi thở và cảm xúc con người.

“Trái đất rộng giàu sang bao thứ tiếng
Cao quý thâm trầm rực rỡ vui tươi
Tiếng Việt rung rinh nhịp đập trái tim người
Như tiếng sáo như dây đàn máu nhỏ.”

Giữa hàng ngàn ngôn ngữ của nhân loại, tiếng Việt không phải là ngôn ngữ phổ biến hay quyền lực nhất. Nhưng với Lưu Quang Vũ – và với biết bao người Việt – nó là ngôn ngữ của trái tim, là thanh âm ngân lên từ chiều sâu cảm xúc. So sánh tiếng Việt với “dây đàn máu nhỏ”, nhà thơ gợi lên một hình ảnh đầy xúc động: tiếng Việt được tạo nên từ chính sự sống, nỗi đau, tình yêu, nước mắt và cả máu của dân tộc này. Đó là một thứ tiếng được sinh ra từ lịch sử đẫm máu, từ lòng yêu nước, từ tình thân, từ hy sinh không ngơi nghỉ của bao thế hệ.

“Buồm lộng sóng xô, mai về trúc nhớ
Phá cũi lồng vời vợi cánh chim bay
Tiếng nghẹn ngào như đời mẹ đắng cay
Tiếng trong trẻo như hồn dân tộc Việt.”

Tiếng Việt gắn với cả tự do và ký ức, cả những giấc mơ và hiện thực khắc nghiệt. Khi “phá cũi lồng”, khi vươn tới khát vọng sống cao đẹp như “cánh chim bay”, thì tiếng Việt vẫn là âm vang không thể thiếu. Nhưng trong lúc thăng hoa ấy, nhà thơ vẫn nhắc đến “đời mẹ đắng cay” – hình ảnh của người phụ nữ Việt Nam tảo tần, âm thầm chịu đựng, gợi lại bao nỗi nhọc nhằn đã nhào nặn nên tiếng nói dịu dàng mà sâu sắc này. Và rồi, ông khẳng định: tiếng Việt là “trong trẻo như hồn dân tộc Việt” – một sự khẳng định đầy tự hào và đầy yêu thương.

“Mỗi sớm dậy nghe bốn bề thân thiết
Người qua đường chung tiếng Việt cùng tôi
Như vị muối chung lòng biển mặn
Như dòng sông thương mến chảy muôn đời.”

Càng về cuối, bài thơ càng trở nên thiết tha. Nhà thơ cảm thấy sự gắn bó thiêng liêng giữa mình và mọi người thông qua tiếng Việt – như thể tất cả những người xung quanh, dù lạ hay quen, đều là anh em trong cùng một “giọng nói”, cùng một “dòng sông thương mến”. Sự ví von “như vị muối chung lòng biển mặn” là một hình ảnh vừa dân dã vừa sâu sắc – tiếng Việt là chất kết dính, là bản sắc, là sợi dây vô hình nối kết tâm hồn người Việt với nhau suốt bao thế hệ.

Và rồi, đỉnh điểm cảm xúc vỡ òa trong những câu kết – cũng là tuyên ngôn ân tình, là lời thề nguyện thủy chung của một người con đất Việt đối với ngôn ngữ mẹ đẻ:

“Ôi tiếng Việt suốt đời tôi mắc nợ
Quên nỗi mình quên áo mặc cơm ăn
Trời xanh quá môi tôi hồi hộp quá
Tiếng Việt ơi tiếng Việt ân tình...!”

Hai chữ “mắc nợ” ở đây không phải là sự ràng buộc, mà là một kiểu biết ơn cao quý. Tiếng Việt đã cho nhà thơ – và cho chúng ta – khả năng tư duy, biểu đạt cảm xúc, yêu thương, khát khao và sống như một con người đúng nghĩa. Có thể ta quên đi những điều vật chất như “áo mặc cơm ăn”, nhưng không thể – và không bao giờ được phép – quên đi tiếng Việt. Bởi tiếng Việt là tình yêu, là máu thịt, là nơi ta trở về mỗi khi đau, khi vui, khi tuyệt vọng hay khi hy vọng.


Kết luận:

Qua bài thơ “Tiếng Việt”, Lưu Quang Vũ đã không chỉ viết một khúc ca về ngôn ngữ, mà còn dựng nên một tượng đài bất tử về tinh thần dân tộc, tình yêu đất nước, và vẻ đẹp của bản sắc Việt. Bài thơ khiến ta nhận ra: tiếng Việt không chỉ là lời nói – mà là hồn vía của quê hương, là mạch sống âm thầm nhưng mãnh liệt nuôi dưỡng bao thế hệ người Việt. Trong thời đại hội nhập, khi ranh giới ngôn ngữ đang dần mở rộng, thì bài thơ này lại càng nhắc nhở ta phải trân trọng, giữ gìn và yêu tiếng mẹ đẻ – như yêu chính quê hương, tổ tiên và cội nguồn của mình.

Phân tích bài thơ “Tiếng Việt” của Lưu Quang Vũ - Sách Giáo Khoa Ngữ Văn 9, Tập 2

GV.Thiên Di

Nhận xét

Tìm Danh Mục Liên Quan

Hiện thêm