Phân tích đoạn trích “Vĩ tuyến 17” (trích Gánh gánh... gồng gồng...) – Xuân Phượng, Ngữ Văn 12, Tập 2

Vĩ tuyến 17 – Ranh giới của nỗi đau lịch sử và tâm thức dân tộc

Chiến tranh không chỉ được khắc họa bằng tiếng súng, bằng khói bom hay những trận đánh dữ dội, mà còn hằn in sâu sắc trong tâm hồn con người bằng những vết cắt không thể liền da – đó là nỗi chia cắt. Sau Hiệp định Genève năm 1954, đất nước Việt Nam bị chia đôi theo vĩ tuyến 17 – một vết thương dài xuyên suốt lịch sử, một giới tuyến không chỉ ngăn cách hai miền mà còn chia lìa biết bao số phận, chia cách cả những tình thân máu thịt. Trong đoạn trích Vĩ tuyến 17, trích từ tập hồi ký Gánh gánh... gồng gồng..., nhà làm phim tài liệu Xuân Phượng đã ghi lại bằng tất cả tâm huyết và trải nghiệm của mình những thước phim sống động, cảm động và chân thực về mảnh đất nơi "chia đôi trái tim" của Tổ quốc.

Nhà quay phim Xuân Phượng không phải là người cầm bút theo nghĩa truyền thống, nhưng những trang hồi ký của bà lại có sức gợi sâu xa, bởi nó không chỉ là ký ức cá nhân, mà là ký ức của cả một thế hệ sống, làm việc và cống hiến trong khói lửa chiến tranh. Và đoạn trích Vĩ tuyến 17 không đơn thuần là một văn bản hồi ức, mà là một bản ghi tinh thần, một lời chứng lịch sử, một khúc bi ca mang nặng những mất mát, nhưng cũng rực cháy ánh sáng của lòng yêu nước và khát vọng thống nhất thiêng liêng.

Vĩ tuyến 17 – cái tên tưởng chừng chỉ mang tính chất địa lý – dưới ngòi bút của Xuân Phượng bỗng hóa thành biểu tượng lịch sử, gợi lên biết bao nỗi đau và ám ảnh. Đó là nơi con sông Bến Hải chảy qua như một lưỡi dao ngăn đôi miền đất nước; đó là nơi chiếc cầu Hiền Lương xanh một nửa – vàng một nửa, nơi từng bước chân cũng nặng trĩu niềm thương nhớ. Hình ảnh những người thân đứng hai bên đầu cầu, chỉ biết nhìn nhau qua đôi mắt đẫm lệ, không thể chạm tay, không thể ôm nhau, không thể nói lớn – tất cả đã khắc họa một cách sâu sắc sự chia lìa đầy nghiệt ngã mà chiến tranh gây ra. Không có tiếng súng nào ở đây, nhưng đau thương lại hiện diện một cách khốc liệt trong sự im lặng, trong ánh mắt, trong tiếng nấc nghẹn không thành lời.

Sự lựa chọn lối kể dung dị, không lên gân, không bi kịch hóa nhưng cũng không che giấu cảm xúc đã khiến đoạn trích trở nên đặc biệt. Giọng văn của Xuân Phượng như một dòng hồi tưởng nhẹ nhàng mà sâu sắc, mỗi câu chữ đều chứa đựng sự từng trải, sự thấu cảm và cả những giằng xé âm thầm. Những gì bà kể không phải là “nghe kể lại”, mà là những gì bà đã sống, đã chứng kiến, đã ghi hình – bằng cả ống kính máy quay và ống kính tâm hồn.

Đặc biệt, hình ảnh người dân ở vùng giới tuyến được khắc họa không chỉ như những nạn nhân của chiến tranh, mà còn như những chủ thể mạnh mẽ, dám sống, dám yêu thương, dám kháng cự. Họ không chấp nhận đầu hàng hoàn cảnh, mà tìm cách vượt qua ranh giới vô hình để gửi gắm niềm tin, gửi gắm tình yêu và sự sống. Và trong dòng chảy của những con người “gánh gánh... gồng gồng...” ấy, Xuân Phượng đã tìm thấy linh hồn dân tộc – một dân tộc biết đau, biết nhớ, biết yêu và biết chiến đấu đến cùng cho ngày thống nhất.


Những con người “gánh gánh... gồng gồng...” – Biểu tượng của lòng yêu nước và sức mạnh nhân dân

Nếu vĩ tuyến 17 là lằn ranh chia cắt hai miền đất nước, thì những con người âm thầm vượt qua ranh giới đó lại chính là biểu tượng gắn kết, là nhịp cầu sống động của tinh thần yêu nước. Trong đoạn trích, nhà làm phim Xuân Phượng đã không chỉ quan sát, ghi hình, mà còn cảm nhận và khắc họa bằng trái tim hình ảnh những người dân bình dị mà kiên cường – những con người “gánh gánh... gồng gồng...” vượt qua hiểm nguy để tiếp nối mạch máu kháng chiến, tiếp nối niềm tin dân tộc.

Họ không phải những chiến sĩ ngoài mặt trận, không mang súng, không mang gươm, nhưng lại gánh trên vai những “vũ khí” quan trọng nhất: những gói hàng tiếp tế, những bức thư nhắn gửi, những lời động viên từ miền Bắc gửi vào Nam. Đó là những người mẹ, người chị, người cha, người em... – bằng đôi vai trần, bằng bàn tay chai sạn, họ đã “gánh gồng” cả vận mệnh của một dân tộc.

Tựa đề của cuốn hồi ký – Gánh gánh... gồng gồng... – không chỉ mang tính miêu tả đơn thuần. Đó là một nhịp điệu, một âm vang của những bước chân thầm lặng nhưng không bao giờ mệt mỏi. Trong đó, có âm thanh của nỗi vất vả, của gió Lào cát bỏng, của bóng bom chực chờ trên đầu, và có cả âm thanh của niềm tin, của hi vọng lặng lẽ nhưng mãnh liệt. Người dân vùng giới tuyến – đặc biệt là người Quảng Trị – được khắc họa như những thân cây mảnh khảnh trước bão giông, chịu đựng vô vàn mất mát, nhưng không hề gục ngã.

Cái tài của Xuân Phượng là ở chỗ: bà không hô hào, không tôn vinh bằng lời lẽ hùng hồn, mà để chính hình ảnh lên tiếng. Một người phụ nữ gồng lưng qua bãi cát giữa trưa, đôi chân trần rướm máu vì gai mìn rải rác. Một cậu bé 12 tuổi xung phong mang tài liệu qua sông, ánh mắt rắn rỏi không hề sợ hãi. Một cụ già tóc bạc cặm cụi gói bánh gửi vào miền Nam cho đứa con chiến sĩ. Những chi tiết ấy không lộng lẫy, không “sáng tạo” theo kiểu nghệ thuật hư cấu, mà chân thực đến mức người đọc cảm thấy như chính mình đang hiện diện nơi bờ Bắc Bến Hải.

Và giữa bối cảnh ấy, Xuân Phượng – người phụ nữ làm nghề quay phim – cũng trở thành một nhân vật đặc biệt. Bà không đứng ngoài quan sát, mà như hoà vào dòng chảy cuộc sống, chấp nhận hiểm nguy để mang về những thước phim quý giá. Điều đó khiến cho cái nhìn của bà không phải cái nhìn lạnh lẽo của lý trí mà thấm đẫm chất người, chất đời. Khi bà viết về nhân dân, đó không chỉ là “đối tượng” của ống kính, mà là những người đồng hành trong hành trình vì độc lập. Chính sự gần gũi, thấu cảm này đã khiến đoạn trích mang đậm hơi thở cuộc sống, khiến từng câu chữ đều ấm nồng khí chất của nhân dân.

Ngoài ra, đoạn trích còn làm nổi bật một vẻ đẹp có tính biểu tượng: vẻ đẹp của tinh thần vượt qua ranh giới. Không chỉ là ranh giới địa lý, mà còn là ranh giới sợ hãi, ranh giới của sự chia lìa, của nỗi đau. Những con người ấy đã vượt qua tất cả, bằng tình yêu thương, bằng trách nhiệm và khát vọng thống nhất. Chính vì thế, hình ảnh “gánh gánh... gồng gồng...” không chỉ mang ý nghĩa vật lý, mà còn là hình tượng tâm linh – biểu trưng cho sức chịu đựng và ý chí kiên cường của dân tộc Việt Nam.


Giá trị tư tưởng và nghệ thuật – Khúc trầm hào hùng trong bản giao hưởng dân tộc

Không giống như những tác phẩm văn học hư cấu hay những bản anh hùng ca sử thi truyền thống, Vĩ tuyến 17 của Xuân Phượng là một bản ghi sống động mang tính tư liệu, nhưng vẫn lay động sâu sắc tâm hồn người đọc bằng cảm xúc chân thành và giá trị nhân văn sâu lắng. Điều khiến đoạn trích trở nên nổi bật chính là sự kết hợp giữa giá trị hiện thực lịch sửtư tưởng nhân văn cao cả, được thể hiện bằng một bút pháp dung dị, tinh tế và thấm đẫm cái nhìn đời – nhìn người từ góc độ của một người đã trực tiếp sống trong thời cuộc.

Trước hết, giá trị tư tưởng của đoạn trích được thể hiện sâu sắc qua cách tác giả nhìn nhận cuộc chiến tranh không chỉ bằng lăng kính của chính trị hay quân sự, mà từ những góc khuất của đời sống con người – nơi tình cảm, nỗi đau và sự hy sinh hiện diện một cách chân thực. Xuân Phượng không ca ngợi chiến thắng bằng những ngôn từ hô hào, mà để sự lớn lao tự hiện lên qua những điều bình dị: một cái ôm không trọn, một tiếng gọi bị nuốt lại trong cổ họng, một ánh mắt vượt sông nhìn nhau trong nước mắt. Đó là chiến tranh từ phía đời sống, từ phía những con người thật – và vì thế, nó gây ám ảnh, day dứt và xúc động mạnh mẽ hơn bất cứ bài diễn văn nào.

Ở chiều sâu hơn, đoạn trích còn mang một tư tưởng phản chiến nhẹ nhàng nhưng quyết liệt. Tác giả không trực tiếp lên án chiến tranh bằng ngôn từ mạnh bạo, nhưng qua từng chi tiết, từng hình ảnh ngậm ngùi, độc giả thấm thía hậu quả của sự chia cắt. Đất nước bị chia đôi, con người bị đẩy ra khỏi vòng tay nhau, tình thân bị ngăn cách bởi ranh giới vô hình... Tất cả khiến người đọc không thể không đặt câu hỏi: Tại sao dân tộc Việt Nam – một dân tộc yêu hòa bình, giàu tình cảm và gắn bó với nhau như máu thịt – lại phải chịu đựng những bi kịch ấy? Đoạn trích vì thế không chỉ là hồi ức, mà là lời cảnh tỉnh âm thầm nhưng đầy sức nặng gửi đến mọi thế hệ về sự phi lý và tàn khốc của chiến tranh.

Về giá trị nghệ thuật, Vĩ tuyến 17 không có những câu văn cầu kỳ hay kết cấu đồ sộ, nhưng chính ở sự giản dị, trong sáng và chân thật mà ngôn ngữ trở nên ám ảnh. Giọng kể của Xuân Phượng giàu hình ảnh, có lúc như lời tự sự, có khi như một đoạn phim quay chậm, khiến người đọc không chỉ nhìn thấy mà còn nghe được, cảm được từng nhịp đập của cuộc sống nơi giới tuyến. Đặc biệt, với kinh nghiệm của một đạo diễn phim tài liệu, bà đã biết lựa chọn những “thước phim” đời thực giàu giá trị biểu tượng, khắc họa rõ nét tinh thần dân tộc và vẻ đẹp của con người Việt Nam trong gian khó.

Sự thành công của đoạn trích còn nằm ở khả năng kết nối quá khứ với hiện tại, cá nhân với cộng đồng, riêng tư với lịch sử. Từng câu chuyện được kể không chỉ mang tính sự kiện, mà là một phần của tâm thức dân tộc. Người đọc không đơn thuần là khán giả, mà trở thành người chứng – người chia sẻ – người tiếp nối. Vĩ tuyến 17 vì thế không khép lại ở trang sách, mà còn mở ra trong lòng người những suy ngẫm về quê hương, về chiến tranh, về hòa bình và sự đoàn tụ.

Với Vĩ tuyến 17, Xuân Phượng không chỉ viết nên một trang văn, mà dựng lại một lát cắt lịch sử bằng con chữ – nơi nỗi đau hòa quyện với niềm tin, nơi chia cắt lại sản sinh ra khát vọng gắn kết. Tác phẩm không chỉ để tưởng nhớ quá khứ, mà còn để soi sáng hiện tại – để thế hệ hôm nay hiểu rằng: thống nhất không phải là điều ngẫu nhiên, mà là kết quả của bao gánh gồng, bao hy sinh thầm lặng của những con người vô danh nhưng vĩ đại.


Kết luận chung cho toàn bài

Đoạn trích Vĩ tuyến 17 không chỉ là một chứng tích lịch sử, mà còn là một biểu tượng tinh thần của cả một thời kỳ dân tộc bị chia cắt nhưng không bao giờ khuất phục. Với văn phong dung dị mà giàu cảm xúc, với góc nhìn nhân văn và trải nghiệm sống động, Xuân Phượng đã để lại một di sản tinh thần quý báu – nơi từng bước chân “gánh gánh... gồng gồng...” của người dân trở thành những nét chạm khắc thiêng liêng trong bức tranh thống nhất đất nước. Tác phẩm là lời nhắc nhở sâu sắc: hãy trân trọng hòa bình, hãy gìn giữ đoàn kết, và đừng bao giờ quên quá khứ đã làm nên chúng ta hôm nay.

Phân tích đoạn trích “Vĩ tuyến 17” (trích Gánh gánh... gồng gồng...) – Xuân Phượng, Ngữ Văn 12, Tập 2

GV.Thiên Di

Nhận xét

Tìm Danh Mục Liên Quan

Hiện thêm