Thực hành tiếng Việt: Sử dụng từ Hán Việt trong văn bản nghị luận
Trong kho tàng ngôn ngữ dân tộc, tiếng Hán Việt là một bộ phận không thể tách rời, góp phần tạo nên vẻ trang trọng, sâu sắc và hàm súc cho tiếng Việt. Việc vận dụng linh hoạt từ Hán Việt trong diễn đạt không chỉ giúp tăng tính biểu cảm mà còn làm cho câu văn trở nên giàu nhạc điệu, phù hợp với những nội dung mang tính tư tưởng cao, đạo lý sâu xa. Qua bài viết này, em xin trình bày quan điểm của mình về vai trò của tri thức trong cuộc sống – đồng thời vận dụng các từ Hán Việt để minh chứng rõ nét cho tác dụng của chúng trong hành văn nghị luận.
Tri thức – nền tảng thiết yếu cho sự tiến bộ của con người
Từ ngàn xưa, nhân loại đã luôn khát khao học vấn, tìm kiếm chân lý, mở rộng tầm nhìn và khai sáng trí tuệ. Tri thức, với ý nghĩa là tổng hòa của những hiểu biết được tích lũy qua nghiên cứu, học tập, trải nghiệm, chính là nền móng quan trọng dẫn dắt con người đến với văn minh và phát triển. Không có tri thức, con người dễ bị rơi vào mê muội, sống theo bản năng, bị chi phối bởi những tà kiến, hủ tục lạc hậu.
Ngày nay, trong bối cảnh khoa học kỹ thuật không ngừng đổi mới, thế giới quan của con người ngày càng được mở rộng, vai trò của tri thức lại càng trở nên cấp thiết. Một quốc gia muốn hùng cường phải chú trọng đến việc nâng cao chất lượng giáo dục, đào tạo nhân tài, phát triển nguồn lực trí tuệ. Một cá nhân muốn thành đạt phải không ngừng trau dồi học vấn, rèn luyện tư duy biện luận, tích lũy kinh nghiệm thực tiễn.
Từ Hán Việt – yếu tố làm tăng sức gợi và tính trang trọng trong biểu đạt
Trong bài viết này, có thể dễ dàng nhận thấy việc sử dụng nhiều từ Hán Việt như: “tri thức”, “trí tuệ”, “học vấn”, “phát triển”, “quốc gia”, “khoa học kỹ thuật”, “tư duy”, “thế giới quan”, v.v... Những từ ngữ này mang tính khái quát, giàu sức gợi và thường xuất hiện trong các văn bản nghị luận, đặc biệt là văn chính luận, văn phong hành chính hoặc những nội dung thể hiện ý chí, đạo lý.
Nếu dùng toàn bộ từ thuần Việt, câu văn có thể trở nên nhẹ nhàng, gần gũi hơn, nhưng lại dễ mất đi vẻ trang trọng, sâu sắc mà thể loại văn nghị luận yêu cầu. Ví dụ, thay vì nói: “Phải trau dồi học vấn để phát triển trí tuệ”, nếu đổi thành: “Phải rèn luyện sự học để tăng thêm cái biết”, câu văn có thể gần gũi hơn, nhưng lại thiếu đi tính trang nghiêm và mức độ khái quát cao.
Luyện tập và sử dụng đúng cách từ Hán Việt – một yêu cầu tất yếu
Dù có vai trò quan trọng, nhưng việc sử dụng từ Hán Việt cũng đòi hỏi người viết phải có sự tinh tế và cẩn trọng. Nếu lạm dụng hoặc dùng sai nghĩa, câu văn sẽ trở nên khó hiểu, khoa trương, hoặc dẫn đến sáo rỗng. Vì vậy, khi học tiếng Việt, học sinh cần rèn luyện khả năng phân biệt từ gốc Hán với từ thuần Việt, hiểu được sắc thái nghĩa của từng từ để vận dụng đúng ngữ cảnh.
Đặc biệt trong chương trình Ngữ văn lớp 10, học sinh cần tích cực đọc thêm các văn bản nghị luận mẫu, chú ý đến cách dùng từ của các tác giả lớn như Hồ Chí Minh, Phạm Văn Đồng, Trần Đình Hượu, v.v... Từ đó, có thể rút ra được những bài học ngôn ngữ bổ ích và nâng cao năng lực diễn đạt.
Kết luận
Từ Hán Việt là một phần quý giá trong kho tàng ngôn ngữ dân tộc. Việc sử dụng linh hoạt, chính xác và hợp lý từ Hán Việt không chỉ giúp câu văn trở nên giàu sức biểu cảm mà còn thể hiện được trình độ tư duy của người viết. Trong thời đại hội nhập và đổi mới, mỗi học sinh cần ý thức rõ vai trò của từ Hán Việt, từ đó không ngừng học hỏi, tích lũy và thực hành để làm chủ ngôn ngữ, phục vụ hiệu quả cho học tập, giao tiếp và xây dựng nhân cách.
Thực hành tiếng Việt – Sử dụng từ Hán Việt, SGK Ngữ văn lớp 10, tập 1
Soạn bài: Mẫu Đơn
Nhận xét
Đăng nhận xét