Phiên âm
Thế sự du du nại lão hà,
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca.
Thời lai đồ điếu thành công dị,
Vận khứ anh hùng ẩm hận đa.
Trí chủ hữu hoài phù địa trục,
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà.
Quốc thù vị báo đầu tiên bạch,
Kỉ độ Long Tuyền đới nguyệt ma.
Dịch nghĩa
Việc đời dằng dặc, mà ta đã già, biết làm thế nào?
Trời đất mênh mông, thu cả vào cuộc say ca.
Gặp thời, người hàng thịt, kẻ đi câu, cũng dễ thành công,
Lỡ vận, những bậc anh hùng cũng đành nuốt hận.
Giúp chúa, những muốn xoay trục đất,
Rửa binh khí, tiếc không có lối kéo sông Ngân xuống.
Thù nước chưa trả được, mà đầu đã bạc,
Bao phen mài gươm Long Tuyền dưới trăng.
Dịch thơ
Thế sự ngổn ngang đã vội già,
Đất trời bất tận cuộc say ca.
Gặp thời đồ điếu công thành dễ,
Lỡ vận anh hùng hận xót xa.
Phò chúa dốc lòng nâng trục đất.
Tẩy binh khôn lối kéo Ngân Hà.
Quốc thù chưa trả đầu sao bạc,
Bao độ mài gươm ánh nguyệt tà.
Nguyễn Khắc Phi dịch
(Nguyễn Khắc Phi (Chủ biên), Kiến thức bổ trợ Ngữ văn 10 Nâng cao tập một, NXB Giáo Dục, Hà Nội, 2008, Tr.148)
SOẠN BÀI THEO YÊU CẦU SGK
Câu 1. Xác định thể thơ và nhân vật trữ tình của bài thơ
1. Thể thơ của bài "Cảm hoài":
2. Nhân vật trữ tình trong bài thơ:
Nhân vật trữ tình trong bài thơ là chính tác giả Đặng Dung, hiện lên với hình ảnh của một người anh hùng yêu nước, mang nỗi đau thời cuộc, nuốt hận vì nước mất nhà tan, nhưng vẫn giữ trọn lòng trung quân ái quốc.
Đây là một nhân vật trữ tình mang tâm thế bi tráng, ý thức sâu sắc về lẽ thành - bại của thời cuộc, đồng thời thể hiện khí phách hiên ngang của một con người dám sống – dám chết vì đại nghĩa. Qua nhân vật trữ tình, người đọc thấy được sự giằng xé giữa khát vọng cống hiến và hiện thực cay đắng, giữa lý tưởng lớn lao và sự bất lực trước thế lực tàn bạo thời bấy giờ.
Tóm lại:
-
Thể thơ: Thất ngôn bát cú Đường luật
-
Nhân vật trữ tình: Chính tác giả – một người anh hùng yêu nước, nuốt hận vì thời thế đảo điên nhưng vẫn kiên trung với lý tưởng cứu nước, đậm chất bi tráng.
Câu 2. hình ảnh nào trong bốn câu thơ đầu đã gợi ra được hoàn cảnh, tình thế của nhân vật trữ tình? Hoàn cảnh - tình thế đó có đặc điểm gì?
Trong bốn câu thơ đầu của bài "Cảm hoài", hình ảnh gợi ra rõ nét hoàn cảnh và tình thế của nhân vật trữ tình là:
“Thế sự du du nại lão hà,
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca.”
Giải thích và phân tích hình ảnh:
-
“Thế sự du du nại lão hà”
-
"Thế sự du du" là việc đời rối ren, kéo dài không dứt, ám chỉ thời cuộc rối loạn, triều chính mục nát, xã hội hỗn loạn, vận nước điêu linh.
-
"Nại lão hà" nghĩa là: biết làm sao khi tuổi đã già.→ Hình ảnh này gợi lên một con người mang lý tưởng lớn nhưng lại rơi vào hoàn cảnh lịch sử nhiễu nhương, trắc trở, và bản thân thì đang dần già yếu, lực bất tòng tâm.
-
-
“Vô cùng thiên địa nhập hàm ca”
-
Trời đất rộng lớn vô cùng mà thu lại trong một chén rượu, một khúc hát.→ Hình ảnh mang tính tiêu dao, bất lực và u hoài, thể hiện tâm trạng cô đơn, lạc lõng của người anh hùng khi không thể làm gì giữa thời cuộc bế tắc, đành tạm quên bằng men rượu và tiếng ca để giải sầu.
-
Hoàn cảnh – tình thế của nhân vật trữ tình có đặc điểm gì?
-
Thời thế loạn lạc, thế sự nhiễu nhương: Nhân vật trữ tình sống trong thời điểm đất nước rối ren, giặc Minh xâm lược, triều đình thất thế, phong trào kháng chiến liên tục gặp khó khăn.
-
Không gặp thời, bất lực trước thời cuộc: Dù mang trong mình chí lớn, nhưng do thời thế đổi thay, cơ hội hành đạo, cứu nước không có, nhân vật rơi vào thế bị động, lực bất tòng tâm.
-
Nỗi buồn thân phận – ý thức về tuổi tác: Khi lý tưởng chưa thành, tuổi già ập đến, đó là nỗi đau xót xa của một con người già mà chí chưa toại, thân tàn mà hận chưa nguôi.
-
Tâm trạng cô đơn, chua chát, nuốt hận: Tình thế này khiến nhân vật trữ tình không chỉ bất lực mà còn cô độc trong lý tưởng, giữa không gian rộng lớn của trời đất nhưng chẳng tìm được lối ra.
Lời kết:
Hình ảnh nổi bật trong hai câu thơ đầu "Thế sự du du nại lão hà, / Vô cùng thiên địa nhập hàm ca" đã khắc họa hoàn cảnh éo le, tình thế bế tắc của nhân vật trữ tình: sống trong thời loạn, tuổi già ập đến, lý tưởng cứu nước chưa thành, đành ôm nỗi sầu nuốt hận. Đây là tiền đề cho cảm xúc bi tráng xuyên suốt bài thơ.
Câu 3. Nhân vật trữ tình có những cảm xúc, suy nghĩ gì khi đối diện với hoàn cảnh - tình thế đó?
Khi đối diện với hoàn cảnh và tình thế éo le – thế sự rối ren, tuổi tác đã cao, lý tưởng chưa thành – nhân vật trữ tình trong bài thơ “Cảm hoài” của Đặng Dung mang trong mình những cảm xúc và suy nghĩ vừa đau xót, nuối tiếc, vừa bi phẫn nhưng cũng đầy khí phách. Cụ thể:
1. Nỗi buồn đau, chua xót trước thế sự và thân phận
-
Trong câu thơ “Thế sự du du nại lão hà”, nhân vật trữ tình thể hiện sự bất lực và ngậm ngùi trước thời cuộc rối ren không dứt, trong khi bản thân đã già yếu.→ Đó là nỗi đau của một người từng ôm hoài bão lớn, nhưng lại không gặp thời, giờ đây đành lực bất tòng tâm.
-
Cảm giác xót xa cho số phận, cho cả một lớp người anh hùng không có đất dụng võ:
“Lỡ vận anh hùng hận xót xa”
2. Sự phẫn uất trước cảnh “người tài gặp nạn, kẻ tầm thường lên ngôi”
-
Câu thơ “Thời lai đồ điếu thành công dị, / Vận khứ anh hùng ẩm hận đa” thể hiện một nỗi phẫn uất và bất bình sâu sắc.→ Khi gặp thời, kẻ bán thịt, người đi câu cũng dễ dàng thành công; còn khi lỡ vận, những bậc anh hùng đành ngậm ngùi nuốt hận.
-
Đây là nỗi đau không chỉ của cá nhân, mà còn là nỗi uất nghẹn cho sự đảo điên của thời cuộc, nơi tài năng không được trọng dụng, chí lớn không thể thi thố.
3. Lòng trung quân, ý chí cứu nước vẫn cháy bỏng
-
Dù thế cuộc trắc trở, nhân vật trữ tình vẫn giữ vững lòng trung nghĩa:
“Phò chúa dốc lòng nâng trục đất”→ Câu thơ cho thấy chí nguyện cao cả: muốn phò vua, cứu nước, xoay chuyển càn khôn, phục hưng giang sơn.
-
Tuy nhiên, thực tại đau lòng:
“Tẩy binh khôn lối kéo Ngân Hà”→ Ước mơ phục quốc như dòng sông trời – đẹp mà không thể với tới, càng khiến cho nỗi đau trong lòng thêm bi tráng.
4. Nỗi hận không nguôi vì "quốc thù chưa báo"
-
Câu thơ cuối:
“Quốc thù vị báo đầu tiên bạch, / Kỷ độ Long Tuyền đới nguyệt ma”→ Là tâm trạng đau đớn và nuối tiếc lớn nhất: thù nước chưa trả, mà đầu đã bạc – tuổi tác không chờ ai, chí lớn vẫn còn dang dở.
-
Hình ảnh "mài gươm dưới trăng" lặp đi lặp lại nhiều lần cho thấy ý chí chiến đấu không tắt, khát vọng phục thù vẫn luôn âm ỉ cháy trong lòng.
Tổng kết:
→ Đối diện với hoàn cảnh ngặt nghèo, nhân vật trữ tình mang trong mình một tâm trạng đầy mâu thuẫn:
-
Buồn đau, xót xa vì thế sự đảo điên, tuổi già ập đến.
-
Phẫn uất vì anh hùng thất thế, kẻ tầm thường lại thành danh.
-
Nuốt hận vì chưa thể báo thù rửa nhục.
-
Nhưng vẫn không từ bỏ lý tưởng, vẫn giữ trọn lòng trung nghĩa, thể hiện bản lĩnh kiên cường và khí phách anh hùng giữa thời loạn.
Đó chính là vẻ đẹp bi tráng – vừa đau đớn, vừa kiêu hùng – làm nên giá trị bất tử của bài thơ “Cảm hoài” và hình tượng nhân vật trữ tình Đặng Dung.
Câu 4. Trong hai câu luận, tác giả đã sử dụng những biểu tượng quen thuộc của thơ trung đại để bày tỏ nỗi lòng. Hãy giải thích ý nghĩa của một số biểu tượng (xoay trục đất, rửa binh khí, kéo sông Ngân,…) và nêu cảm nhận về nỗi lòng của nhân vật trữ tình.
Trong hai câu luận của bài thơ “Cảm hoài”:
“Trí chủ hữu hoài phù địa trục,Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà.”
Tác giả Đặng Dung đã sử dụng một loạt biểu tượng quen thuộc của thơ ca trung đại để diễn đạt lý tưởng và nỗi lòng sâu kín của mình. Những hình ảnh này không chỉ giàu tính hình tượng mà còn gợi nhiều tầng nghĩa sâu sắc về khát vọng cứu nước, về chí khí anh hùng và nỗi đau bất lực trước vận nước điêu linh.
1. Giải thích ý nghĩa các biểu tượng
“Phù địa trục” (xoay trục đất)
-
Đây là một hình ảnh mạnh mẽ, mang tính chất thần thoại, thể hiện ước vọng có thể xoay chuyển vận mệnh quốc gia, thay đổi cục diện trời đất.
-
Trong thơ ca trung đại, “trục đất” tượng trưng cho thế vận, thiên mệnh của một triều đại.→ Khi nhân vật trữ tình bày tỏ ước muốn “nâng trục đất” là đang nói lên khát vọng làm lại từ đầu, tái lập cơ đồ, khôi phục giang sơn đã mất.
“Tẩy binh” (rửa binh khí)
-
“Tẩy binh” là hành động chuẩn bị cho cuộc chiến lớn – tượng trưng cho ý chí sẵn sàng chiến đấu, rửa thù, giành lại độc lập.→ Tuy nhiên, từ “tẩy” (rửa) cũng gợi cảm giác đau xót: vũ khí được lau sạch nhưng không thể dùng đến, bởi hoàn cảnh không cho phép.→ Một biểu tượng bi tráng cho chí lớn bị dồn nén.
“Vãn thiên hà” (kéo sông Ngân xuống)
-
“Thiên hà” là sông Ngân – hình ảnh tượng trưng cho một không gian thiêng liêng, xa xôi, ngoài tầm với.
-
“Vãn thiên hà” là hành động kéo dải Ngân Hà về để rửa gươm, một biểu tượng phi thực tế, gợi cảm giác lý tưởng lớn nhưng bất khả thi.→ Thể hiện sự khắc khoải, đau đáu về một khát vọng không thể thực hiện, một lý tưởng cao đẹp rơi vào bế tắc.
2. Cảm nhận về nỗi lòng của nhân vật trữ tình
Qua những biểu tượng đầy chất sử thi và huyền thoại ấy, nỗi lòng của nhân vật trữ tình hiện lên thật sâu sắc, bi hùng:
-
Đó là nỗi đau của một người mang trong tim lý tưởng lớn lao, từng nuôi chí phò vua cứu nước, xoay chuyển vận mệnh, nhưng lại bị dồn vào thế kẹt, bất lực trước thực tại.
-
Dù vậy, trong bi kịch ấy, ta vẫn thấy được một tinh thần bất khuất, một con người không chịu khuất phục, luôn nung nấu chí báo thù, phục quốc.
-
Hai câu thơ mang đậm chất bi tráng cổ điển: bi vì lỡ thời, thất thế, lý tưởng không thành; nhưng tráng vì ý chí không tàn, tinh thần vẫn kiên cường như sắt đá.
Tổng kết:
Những biểu tượng như “phù địa trục”, “tẩy binh”, “vãn thiên hà” không chỉ là hình ảnh quen thuộc của thơ trung đại mà còn là ẩn dụ cho một trái tim nặng lòng với giang sơn xã tắc, cho một ý chí lớn vượt khỏi khuôn khổ cá nhân, mang theo tâm thế của một anh hùng thời loạn. Qua đó, ta càng cảm phục hơn khí phách và nỗi lòng vừa hào hùng vừa bi thiết của Đặng Dung – nhân vật trữ tình mang tầm vóc thời đại.
Câu 5. Phân tích ý nghĩa của hình ảnh người tráng sĩ mài gươm trong hai câu kết.
Trong hai câu kết của bài thơ “Cảm hoài”, hình ảnh người tráng sĩ mài gươm hiện lên như một biểu tượng đầy bi tráng:
“Quốc thù vị báo đầu tiên bạch,Kỷ độ Long Tuyền đới nguyệt ma.”
1. Giải nghĩa hình ảnh:
“Quốc thù vị báo đầu tiên bạch”
-
Câu thơ thể hiện nỗi đau sâu sắc và day dứt nhất của nhân vật trữ tình:
Thù nước chưa trả mà tóc đã bạc đầu.
-
Đây là nỗi hận lớn nhất của người anh hùng: mang chí phục thù, khôi phục giang sơn, nhưng tuổi tác ngày một cao, thời cơ chưa đến, lý tưởng chưa thành.
-
Hình ảnh “đầu bạc” gợi đến sự già nua, bất lực về thể chất, càng làm tăng thêm cảm giác xót xa, nuối tiếc cho một đời ôm chí lớn mà không thể thực hiện được.
“Kỷ độ Long Tuyền đới nguyệt ma”
-
“Long Tuyền” là tên một loại kiếm quý, biểu tượng cho khí phách và tinh thần võ tướng.
-
“Đới nguyệt ma” là mài gươm dưới ánh trăng – hình ảnh cô đơn, lặng lẽ, mang tính chất tâm linh và lãng mạn.
-
Câu thơ gợi ra một tráng sĩ thao thức giữa đêm, mài gươm dưới trăng, âm thầm chuẩn bị cho ngày phục thù, dù chưa biết bao giờ ngày đó sẽ đến.
→ Hình ảnh ấy vừa đẹp một cách cô liêu, vừa bi hùng, tượng trưng cho tinh thần sẵn sàng chiến đấu, dù đơn độc, dù vô vọng.
2. Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh người tráng sĩ mài gươm
-
Biểu tượng cho ý chí phục quốc không bao giờ tắt:Người tráng sĩ dù đầu đã bạc, vận đã lỡ, nhưng vẫn giữ vững tinh thần chiến đấu, vẫn nuôi chí lớn trong âm thầm. Việc mài gươm không chỉ là hành động vật lý, mà còn là biểu tượng của sự rèn luyện ý chí, lòng kiên trung và niềm tin bất diệt.
-
Biểu tượng cho nỗi cô đơn của người anh hùng:Mài gươm dưới ánh trăng – không gian lạnh lẽo, vắng lặng, gợi đến một tâm trạng cô độc, đau đáu, dằn vặt giữa đêm dài. Đó là cái cô đơn của người mang lý tưởng lớn, một mình gánh trên vai mối hận nước, mối lo non sông.
-
Biểu tượng cho vẻ đẹp bi tráng:Đây là vẻ đẹp rất đặc trưng của thơ văn trung đại Việt Nam – vẻ đẹp trong đau thương, nhưng không gục ngã; vẻ đẹp của một trái tim rướm máu nhưng vẫn kiêu hùng.
3. Cảm nhận về nỗi lòng nhân vật trữ tình
Qua hình ảnh người tráng sĩ mài gươm dưới trăng, ta thấy được:
-
Một con người trung liệt, nặng lòng với nước non.
-
Một tâm hồn cô độc, nhiều tổn thương, nhưng không bao giờ từ bỏ lý tưởng.
-
Một biểu tượng cho thế hệ những anh hùng thời loạn: sinh không gặp thời, chết mang nỗi hận chưa nguôi.
Tổng kết:
Hình ảnh người tráng sĩ mài gươm Long Tuyền dưới ánh trăng trong hai câu thơ kết không chỉ là điểm nhấn nghệ thuật giàu cảm xúc mà còn là biểu tượng bất tử của lòng yêu nước, ý chí phục quốc, tinh thần bất khuất của người anh hùng Đặng Dung. Hành động tưởng như vô vọng ấy lại chính là lời tuyên ngôn không lời về lòng trung nghĩa và chí khí không khuất phục trước vận mệnh nghiệt ngã. Đây chính là đỉnh cao của chất bi tráng trong bài thơ Cảm hoài.
Câu 6. Nêu một số biểu hiện của phong cách cổ điển trong bài thơ.
Bài thơ “Cảm hoài” của Đặng Dung mang đậm phong cách cổ điển – một đặc trưng nổi bật của thơ ca trung đại Việt Nam. Dưới đây là một số biểu hiện tiêu biểu của phong cách cổ điển trong bài thơ:
1. Thể thơ Đường luật – biểu hiện hình thức cổ điển chuẩn mực
-
Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, gồm 8 câu, mỗi câu 7 chữ, có bố cục chặt chẽ (đề – thực – luận – kết), tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng – trắc, đối – liền, vần – nhịp.→ Đây là hình thức thơ điển hình trong văn học trung đại, thể hiện tính ước lệ, cân đối và sự gò bó nghệ thuật rất cổ điển.
2. Ngôn ngữ trang trọng, súc tích, hàm ẩn nhiều lớp nghĩa
-
Ngôn ngữ trong bài thơ trang nhã, giàu tính triết lý và ẩn dụ, ví dụ như:
“Phù địa trục” (xoay trục đất), “vãn thiên hà” (kéo sông Ngân), “ẩm hận đa” (nuốt hận nhiều), “đới nguyệt ma” (mài dưới trăng)…→ Đó là cách diễn đạt gián tiếp, tượng trưng và điển hình hóa – một đặc điểm nổi bật trong phong cách thơ cổ điển.
3. Sử dụng điển tích, điển cố – đặc điểm đặc trưng của văn chương cổ điển
-
Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh có tính điển cố quen thuộc như:
-
“Long Tuyền”: thanh gươm nổi tiếng trong truyền thuyết.
-
“Phù địa trục”: điển tích tượng trưng cho việc thay đổi vận mệnh quốc gia.
-
“Thiên hà”: sông Ngân, biểu tượng của không gian thiêng liêng, rộng lớn.→ Những điển tích này làm cho bài thơ mang tầm vóc sử thi, tăng chiều sâu văn hóa và lịch sử.
-
4. Hình ảnh ước lệ – tượng trưng
-
Thơ cổ điển thường không tả thực mà dùng hình ảnh khái quát, tượng trưng để diễn đạt cảm xúc:
-
Trời đất vô cùng – nhập vào cuộc rượu ca → gợi nỗi cô đơn.
-
Mài gươm dưới trăng → tượng trưng cho khát vọng chiến đấu, nỗi cô đơn, niềm đau sâu kín.→ Các hình ảnh không cụ thể cá nhân, mà mang tính biểu tượng cho một lớp người – một tâm thế chung trong thời đại loạn ly.
-
5. Tinh thần đạo lý – lý tưởng trung quân, ái quốc
-
Bài thơ thể hiện rõ tư tưởng trung quân ái quốc, tinh thần lập thân hành đạo – những giá trị đạo đức lớn trong hệ tư tưởng phong kiến.
-
Câu: “Phò chúa dốc lòng nâng trục đất” thể hiện rõ nét tinh thần ấy.→ Đây chính là giá trị tinh thần cổ điển: coi trung nghĩa là lý tưởng tối cao của người quân tử.
-
Tổng kết:
Bài thơ “Cảm hoài” thấm đẫm phong cách cổ điển qua:
-
Thể thơ Đường luật chặt chẽ
-
Ngôn ngữ hàm súc, trang trọng
-
Sử dụng điển tích, hình ảnh ước lệ
-
Tư tưởng đạo lý trung nghĩa
Tất cả những yếu tố ấy không chỉ khẳng định tài năng thơ ca của Đặng Dung, mà còn kết tinh vẻ đẹp của văn học trung đại Việt Nam, với tinh thần trang trọng, bi hùng và đầy khí phách.
Nhận xét
Đăng nhận xét