LỜI GỌI LÊN ĐƯỜNG – TIẾNG THỨC TỈNH CỦA LƯƠNG TÂM NGHỆ SĨ
Sau chiến thắng Điện Biên Phủ lừng lẫy năm 1954, đất nước bước vào giai đoạn hoà bình ở miền Bắc và tiến hành công cuộc khôi phục, xây dựng. Trong bối cảnh ấy, phong trào lên Tây Bắc khai hoang, xây dựng vùng kinh tế mới đã trở thành một lời kêu gọi mạnh mẽ của Đảng và Nhà nước đối với trí thức, văn nghệ sĩ và quần chúng nhân dân. Tuy nhiên, giữa sự sôi động của thời đại, không ít người vẫn còn ngập ngừng, lưỡng lự. Chính từ thực tế ấy, bài thơ Tiếng hát con tàu ra đời, như một lời thức tỉnh sâu sắc và xúc động của Chế Lan Viên – người nghệ sĩ từng gắn bó với Tây Bắc trong kháng chiến.
Ngay từ khổ thơ đầu tiên, nhà thơ đã mở ra một tầm nhìn rộng lớn và một tâm thế hòa nhập trọn vẹn:
Tây Bắc ư? Có riêng gì Tây BắcKhi lòng ta đã hoá những con tàuKhi Tổ quốc bốn bề lên tiếng hátTâm hồn ta là Tây Bắc, chứ còn đâu.
Hình ảnh "con tàu" không đơn thuần là phương tiện vật lý đưa ta đến vùng đất Tây Bắc, mà là một ẩn dụ nghệ thuật cho khát vọng ra đi, khát vọng hòa nhập với cuộc sống lớn, thoát khỏi cái tôi nhỏ bé và bó hẹp. Trong thời điểm đất nước “bốn bề lên tiếng hát”, tâm hồn người nghệ sĩ cũng không thể đứng ngoài cuộc. Tây Bắc không chỉ là một miền đất – mà đã trở thành một phần thiêng liêng trong tâm hồn nhà thơ, nơi đọng lại máu xương, kỷ niệm và lý tưởng.
Tiếp nối mạch cảm xúc, Chế Lan Viên đặt ra những câu hỏi như lời đối thoại nội tâm, đầy dằn vặt và thúc giục:
Con tàu này lên Tây Bắc anh đi chăng?Bạn bè đi xa anh giữ trời Hà NộiAnh có nghe gió ngàn đang rú gọiNgoài cửa ô? Tàu đói những vành trăng.
Những câu hỏi không chỉ là dành cho người khác, mà cũng là sự chất vấn chính mình. Trong thế giới của lý tưởng cách mạng, việc ngồi yên ở hậu phương – "giữ trời Hà Nội" – có thể là điều cần thiết, nhưng chưa đủ. Con tàu đang “đói những vành trăng”, cũng như tâm hồn người nghệ sĩ đang khao khát ánh sáng, cảm hứng từ cuộc sống thực tiễn. Đây là lời gọi không chỉ của đất nước, mà còn từ trong sâu thẳm lương tâm – nơi nghệ thuật không thể nảy sinh từ một tâm hồn "đóng khép":
Chẳng có thơ đâu giữa lòng đóng khépTâm hồn anh chờ gặp anh trên kia.
Câu thơ mang chiều sâu triết lý nghệ thuật rất riêng của Chế Lan Viên: thơ không thể sinh ra trong sự khép kín, lười biếng hoặc xa rời thực tế. Người nghệ sĩ chân chính phải biết dấn thân, biết hoà mình vào nhân dân, vào lao động, vào thử thách, thì mới tìm thấy mình, mới có thể làm nên tác phẩm chân thực.
Bốn khổ thơ đầu cũng là quá trình chuyển biến tư tưởng đầy nội lực: từ một lời mời gọi lên đường, đến sự tự vấn lương tâm, rồi dẫn đến một quyết tâm không thể trì hoãn. Tây Bắc hiện lên không phải như một vùng đất xa xôi, mà như một phần máu thịt của tổ quốc, của chính tâm hồn nhà thơ:
Đất nước mênh mông, đời anh nhỏ hẹpTàu gọi anh đi, sao chửa ra đi?
Đây là câu hỏi lớn của thời đại, của lý tưởng sống: Khi đất nước cần, khi nhân dân vẫy gọi, liệu người nghệ sĩ có thể ngồi yên trong không gian an toàn và cá nhân của mình?
TÂY BẮC – VÙNG ĐẤT CỦA TÌNH NGƯỜI VÀ HỒN THƠ
Sau lời gọi lên đường và tiếng thúc giục nội tâm, Chế Lan Viên đã dẫn người đọc trở về với hồi ức kháng chiến gian khổ mà nghĩa tình ở Tây Bắc. Đó không chỉ là nơi nhà thơ từng đi qua, mà là nơi đã hun đúc nên lý tưởng sống và cảm hứng nghệ thuật trong ông. Những khổ thơ tiếp theo là một dòng chảy ký ức dạt dào, sâu lắng, đậm chất nhân văn:
Trên Tây Bắc! Ôi mười năm Tây BắcXứ thiêng liêng rừng núi đã anh hùngNơi máu rỏ tâm hồn ta thấm đấtNay rạt rào đã chín trái đầu xuân.
Tây Bắc hiện lên trước hết là một không gian thiêng liêng và anh hùng, nơi từng diễn ra biết bao chiến công vang dội và cũng là nơi máu của nhân dân, chiến sĩ đã thấm vào đất để đánh đổi lấy mùa xuân hôm nay. Hình ảnh “máu rỏ – thấm đất” không chỉ mang tính biểu cảm mạnh mẽ mà còn là một ẩn dụ cho sự kết tinh giữa quá khứ và hiện tại, giữa hy sinh và thành quả.
Chuyển từ không gian của sử thi, nhà thơ đưa ta bước vào một thế giới đầy xúc cảm cá nhân – nơi những con người Tây Bắc hiện lên với tình thương và nghĩa tình sâu đậm. Nhà thơ gọi họ bằng những danh xưng đầy thân thương: mẹ, anh, em – không phải ruột thịt, nhưng gần gũi như máu mủ:
Con nhớ anh con, người anh du kíchChiếc áo nâu anh mặc đêm công đồnChiếc áo nâu suốt một đời vá ráchĐêm cuối cùng anh cởi lại cho con.
Con nhớ em con, thằng em liên lạcRừng thưa em băng, rừng rậm em chờSáng bản Na, chiều em qua bản BắcMười năm tròn! Chưa mất một phong thư.
Con nhớ mế! Lửa hồng soi tóc bạcNăm con đau, mế thức một mùa dàiCon với mế không phải hòn máu cắtNhưng trọn đời con nhớ mãi ơn nuôi.
Mỗi hình ảnh, mỗi câu thơ là một lát cắt chân thực của đời sống kháng chiến. Những con người hiện ra trong ký ức đều mang vẻ bình dị, hy sinh, nghĩa tình. Họ là biểu tượng của nhân dân – người đã nuôi giấu, che chở cách mạng, là suối nguồn cảm hứng bất tận cho người nghệ sĩ. Chính trong cuộc sống ấy, thơ ca được sinh ra từ đất, từ máu, từ tình người. Đó cũng là lý do để nhà thơ khẳng định:
Tây Bắc ơi, người là mẹ của hồn thơ.
Không chỉ là tình đồng chí, đồng bào, bài thơ còn khơi gợi một khía cạnh đầy chất trữ tình – tình yêu đôi lứa giữa kháng chiến gian lao:
Anh bỗng nhớ em như đông về nhớ rétTình yêu ta như cánh kiến hoa vàngNhư xuân đến chim rừng lông trở biếcTình yêu làm đất lạ hoá quê hương.
Anh nắm tay em cuối mùa chiến dịchVắt xôi nuôi quân em giấu giữa rừngĐất Tây Bắc tháng ngày không có lịchBữa xôi đầu còn toả nhớ mùi hương.
Tình yêu trong Tiếng hát con tàu không phải là thứ tình cảm ủy mị hay riêng tư, mà là tình yêu nảy nở giữa gian lao kháng chiến, là tình cảm mang sức sống của đất nước, của nhân dân. Nó gắn bó với sự sống, với mảnh đất Tây Bắc, khiến "đất lạ hóa quê hương". Chính trong tình yêu ấy, người nghệ sĩ tìm lại cảm xúc, tìm lại cái tôi chân thật nhất của mình – để sống, để viết.
Đỉnh cao của phần hồi tưởng là khi Chế Lan Viên nhìn lại mười năm kháng chiến như một hành trình máu lửa mà thiêng liêng, và nay trở về như người đi tìm lại kho báu của chính mình:
Mười năm chiến tranh, vàng ta đau trong lửaNay trở về, ta lấy lại vàng ta.
“Vàng” ở đây không chỉ là kỷ niệm, là thơ, mà còn là giá trị tinh thần, là lý tưởng sống, là nghĩa tình sâu nặng. Tây Bắc – mảnh đất của chiến tranh, gian khổ – chính là nơi chôn giấu “vàng” của thi sĩ, là mẹ của hồn thơ, nơi đã tạo ra những vần thơ chân thật nhất, sâu sắc nhất trong cuộc đời nghệ sĩ.
KHÁT VỌNG DẤN THÂN VÀ TIẾNG HÁT CỦA LÝ TƯỞNG NGHỆ THUẬT
Sau những hồi ức tràn đầy cảm xúc về một thời Tây Bắc nghĩa tình, Chế Lan Viên dẫn người đọc trở lại hiện tại. Và lần này, không còn là tiếng gọi mơ hồ hay những băn khoăn tự vấn ban đầu, mà là một khẳng định mạnh mẽ và tha thiết về khát vọng lên đường, về sự đồng hành giữa thơ ca, nghệ sĩ và cuộc đời:
Đất nước gọi ta hay lòng ta gọi?Tình em đang mong, tình mẹ đang chờTàu hãy vỗ giùm ta đôi cánh vộiMắt ta thèm mái ngói đỏ trăm ga.
Câu hỏi “Đất nước gọi ta hay lòng ta gọi?” không chỉ là một câu thơ giàu tính tu từ mà còn mang chiều sâu triết lý: trong thời đại mới, tiếng gọi từ đất nước và tiếng gọi từ nội tâm nghệ sĩ đã hòa làm một. Không còn sự tách biệt giữa trách nhiệm và cảm xúc – bởi khi lý tưởng đã thấm vào máu, thì khát vọng cống hiến trở thành điều tự nhiên. Đó là lúc nghệ thuật không còn chỉ là phương tiện cá nhân để thể hiện cái tôi, mà là tiếng hát cất lên từ sâu thẳm tình yêu với đất nước và con người.
Giọng thơ trong những khổ cuối dồn dập, thiết tha, gợi một hình ảnh nhà thơ như đang đứng giữa sân ga, nóng lòng lên đường:
Mắt ta nhớ mặt người, tai ta nhớ tiếngMùa nhân dân giăng lúa chín rì ràoRẽ người mà đi vịn tay mà đếnMặt đất nồng nhựa nóng của cần lao.
Đây chính là hình ảnh đẹp nhất của người nghệ sĩ cách mạng: không sống tách biệt, không đứng ngoài cuộc sống nhân dân, mà hòa mình vào mạch sống lao động, vào “nhựa nóng” của đất đai, mồ hôi, máu thịt con người. Tác giả khẳng định: chỉ khi gắn bó với cuộc đời, với những con người chân thực ấy, thơ ca mới có sức sống, mới mang “nhựa nóng” của hiện thực và lý tưởng.
Đặc biệt, kết thúc bài thơ, Chế Lan Viên trở lại với hình ảnh con tàu – biểu tượng xuyên suốt của tác phẩm, để thể hiện quan niệm sâu sắc về nghệ thuật:
Lấy cả những cơn mơ! Ai bảo con tàu không mộng tưởng?Mỗi đêm khuya không uống một vầng trăngLòng ta cũng như tàu, ta cũng uốngMặt hồng em trong suối lớn mùa xuân.
Trong khoảnh khắc này, con tàu không chỉ mang khát vọng dấn thân, mà còn mang theo những giấc mơ bay bổng, chất lãng mạn và mộng tưởng của thi ca. Với Chế Lan Viên, nghệ thuật chân chính phải là sự hòa quyện giữa lý tưởng và mộng mơ, giữa dấn thân và cảm xúc, giữa trách nhiệm và tự do tâm hồn. Thơ ca không thể sống thiếu cuộc đời, nhưng cũng không thể thiếu ánh trăng mộng mơ.
Vì vậy, Tiếng hát con tàu không chỉ là lời cổ vũ cho phong trào lên Tây Bắc mà còn là bài thơ mang tính tuyên ngôn nghệ thuật đầy tính nhân văn và trách nhiệm. Người nghệ sĩ phải biết rời khỏi “lòng đóng khép”, biết “ra đi” khỏi cái tôi chật hẹp để đến với nhân dân – nơi mà thơ được sinh ra từ máu, từ đất, từ tình thương.
Tổng kết
Khép lại bài thơ Tiếng hát con tàu, Chế Lan Viên đã để lại trong lòng người đọc một bản hùng ca thấm đẫm cảm xúc và suy tư. Tác phẩm là lời thức tỉnh tâm hồn nghệ sĩ, là tiếng hát của lý tưởng lên đường, là khúc tráng ca của tình yêu đất nước, nhân dân và nghệ thuật. Với sự kết hợp hài hòa giữa chất sử thi và trữ tình, giữa hiện thực và biểu tượng, giữa lý trí và cảm xúc, Tiếng hát con tàu xứng đáng là một trong những tác phẩm đặc sắc nhất của thơ ca cách mạng Việt Nam hiện đại.
GV.Thiên Di
Nhận xét
Đăng nhận xét