Đặc điểm cơ bản của Ngôn ngữ nói và Ngôn ngữ viết trong hai tác phẩm “Vợ nhặt” (Kim Lân) và “Chí Phèo” (Nam Cao)

Đặc điểm cơ bản của Ngôn ngữ nói và Ngôn ngữ viết trong hai tác phẩm “Vợ nhặt” (Kim Lân) và “Chí Phèo” (Nam Cao)


Trong hoạt động giao tiếp, ngôn ngữ có hai hình thức cơ bản: ngôn ngữ nóingôn ngữ viết. Ngôn ngữ nói thường mang tính khẩu ngữ, gắn liền với giao tiếp miệng, trực tiếp, giàu biểu cảm và linh hoạt. Ngôn ngữ viết lại mang tính chuẩn mực, trau chuốt, có tính lý trí và hình thức hơn. Trong văn học, cả hai hình thức này được sử dụng một cách nghệ thuật để khắc họa nhân vật, xây dựng tình huống và thể hiện chủ đề tư tưởng tác phẩm. Hai truyện ngắn xuất sắc của văn học hiện thực Việt Nam – Vợ nhặt của Kim Lân và Chí Phèo của Nam Cao – là những minh chứng sinh động cho việc sử dụng linh hoạt, hiệu quả hai loại ngôn ngữ nói và viết trong tác phẩm nghệ thuật.


1. Khái quát về ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết

  • Ngôn ngữ nói: Là ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp trực tiếp bằng lời nói. Đặc trưng là gần gũi, tự nhiên, sử dụng nhiều câu rút gọn, từ ngữ khẩu ngữ, nhiều yếu tố biểu cảm, dễ biến đổi theo ngữ cảnh.

  • Ngôn ngữ viết: Là ngôn ngữ được ghi lại trên văn bản, có tính trau chuốt, chính xác, mang tính quy chuẩn cao hơn, ít bị chi phối bởi cảm xúc tức thời, thường mang tính khái quát và nghiêm túc hơn.

👉 Trong tác phẩm văn học, nhà văn sử dụng ngôn ngữ viết để miêu tả, trần thuật, phân tích, và ngôn ngữ nói để xây dựng hội thoại, tái hiện tính cách nhân vật, phản ánh sinh hoạt đời sống.


2. Ngôn ngữ nói và viết trong tác phẩm “Chí Phèo” – Nam Cao

a. Ngôn ngữ viết – trần thuật sắc sảo, nhiều tầng ý nghĩa

Nam Cao sử dụng ngôn ngữ viết một cách linh hoạt, chính xác và giàu giá trị tư tưởng. Ngôn ngữ trần thuật trong Chí Phèo không chỉ để kể chuyện mà còn để phân tích tâm lý nhân vật, thể hiện quan điểm xã hội sâu sắc của tác giả.

Ví dụ: Khi miêu tả Chí sau khi tỉnh rượu và được Thị Nở chăm sóc, Nam Cao viết:

“Hắn thấy lòng thành trẻ con. Hắn muốn làm nũng với Thị như làm nũng với mẹ…”

Đây là ngôn ngữ viết chuẩn mực, giàu chất văn chương, thể hiện sự phục sinh của tâm hồn Chí, thể hiện được tư tưởng nhân đạo sâu sắc mà tác giả gửi gắm.

b. Ngôn ngữ nói – sống động, chân thực, đậm chất khẩu ngữ

Đặc điểm nổi bật trong Chí Phèo là ngôn ngữ nhân vật – đặc biệt là các lời thoại, lời chửi, lời ăn vạ của Chí Phèo. Tất cả được thể hiện bằng ngôn ngữ nói dân dã, đôi khi thô tục, nhưng chân thực đến trần trụi.

Ví dụ:

“Ai cho tao lương thiện? Làm thế nào cho mất được những vết mảnh chai trên mặt này? Tao không thể là người lương thiện nữa…”

Câu nói chứa đầy uất hận và tuyệt vọng, thể hiện rõ tính khẩu ngữ qua cấu trúc câu ngắt đoạn, lặp từ, xen kẽ cảm xúc mạnh. Đây là thứ ngôn ngữ nói giàu biểu cảm, giúp người đọc hình dung được nhân vật Chí Phèo như đang trực tiếp thốt ra trước mặt mình.

👉 => Sự kết hợp giữa ngôn ngữ trần thuật sắc sảo và ngôn ngữ nói dân dã giúp tác phẩm vừa mang giá trị nghệ thuật cao, vừa chân thực sống động như một lát cắt đời thực.


3. Ngôn ngữ nói và viết trong tác phẩm “Vợ nhặt” – Kim Lân

a. Ngôn ngữ viết – giản dị, giàu sức gợi

Ngôn ngữ viết trong Vợ nhặt mang đặc trưng phong cách Kim Lân: giản dị mà sâu sắc, nhẹ nhàng mà thấm thía, vừa miêu tả hoàn cảnh, vừa thể hiện tâm lý nhân vật rất tinh tế.

Ví dụ, đoạn tả tâm trạng Tràng sau khi “nhặt” vợ về:

“Bỗng nhiên hắn thấy thương yêu gắn bó với cái nhà của hắn lạ lùng… Một cái gì vừa mới mẻ, vừa lạ lùng, len vào tâm hồn hắn…”

Câu văn gợi mở sự đổi thay trong tâm hồn Tràng – từ một người thô kệch, vô định, trở nên có trách nhiệm, có suy nghĩ về tương lai. Đây là ngôn ngữ viết giàu biểu cảm nội tâm, thể hiện quá trình thức tỉnh nhân tính.

b. Ngôn ngữ nói – tự nhiên, đậm chất dân gian, phản ánh đời sống thực

Kim Lân tái hiện không khí làng quê nghèo giữa nạn đói năm 1945 bằng nhiều lời thoại mộc mạc, chân chất, mang tính khẩu ngữ rõ rệt.

Ví dụ:

“Rách quá! Rách như tổ đỉa!”, “Đã khéo còn hay nói…”

Lời thoại của Tràng, bà cụ Tứ hay của đám dân làng đều mang đậm ngôn ngữ nói đời thường: ngắn gọn, gợi hình, dễ hiểu, dùng từ bình dân. Những câu nói ấy không chỉ tạo nên không khí hiện thực, mà còn giúp khắc họa tính cách nhân vậttình cảnh xã hội một cách tự nhiên, không cần lên gân hay tô vẽ.

👉 => Ngôn ngữ nói trong Vợ nhặt là yếu tố quan trọng tạo nên không khí chân thật, gần gũi, giàu sức lay động trong lòng người đọc.


4. So sánh và đánh giá chung

Tiêu chíChí Phèo – Nam CaoVợ nhặt – Kim Lân
Ngôn ngữ viếtGiàu phân tích, sắc sảo, đôi khi giàu tính triết lýGiản dị, gần gũi, giàu tính biểu cảm nội tâm
Ngôn ngữ nóiDân dã, táo bạo, thể hiện chiều sâu tâm lý (chửi, rạch mặt, đau khổ)Mộc mạc, dân gian, thể hiện bối cảnh xã hội nghèo đói và tính cách nhân vật

👉 Cả hai nhà văn đều sử dụng ngôn ngữ nói – viết một cách linh hoạt, sáng tạo và nghệ thuật để thể hiện nội dung và tư tưởng. Tuy khác nhau về giọng điệu và cách thể hiện, nhưng điểm chung là tính chân thực, đời sống và mang tính nhân đạo sâu sắc.


Ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết trong văn học không chỉ là phương tiện truyền đạt mà còn là công cụ nghệ thuật, là tiếng nói của nhà văn trong việc phản ánh hiện thực và thể hiện tư tưởng. Qua hai tác phẩm Chí Phèo của Nam Cao và Vợ nhặt của Kim Lân, ta thấy rõ cách hai nhà văn bậc thầy đã vận dụng linh hoạt hai loại ngôn ngữ ấy để tạo nên những tác phẩm sống mãi với thời gian. Đó là những trang viết vừa giản dị vừa sâu sắc, vừa đau đớn vừa chan chứa tình người – nơi mà mỗi câu chữ, mỗi lời thoại đều ẩn chứa bao nhiêu thân phận và khát vọng được làm người.

Biên soạn: Mẫu Đơn

Nhận xét

Tìm Danh Mục Liên Quan

Hiện thêm