Soạn Bài: Chí Phèo của Nam Cao, Ngữ Văn Lớp 11, Tập 1


Soạn bài: Chí Phèo – Nam Cao


I. Giới thiệu tác phẩm và tác giả

1. Tác giả Nam Cao (1915 – 1951)
Nam Cao tên thật là Trí, quê ở Hà Nam. Ông là một trong những cây bút hiện thực xuất sắc nhất trong văn học Việt Nam hiện đại, trước và sau Cách mạng tháng Tám 1945. Tác phẩm của Nam Cao tập trung phản ánh chân thực cuộc sống lầm than của người nông dân và tiểu tư sản trí thức. Ông có biệt tài khắc họa nhân vật qua chiều sâu nội tâm và xây dựng những tình huống đầy tính nhân văn.

2. Tác phẩm “Chí Phèo”

  • Xuất xứ: In lần đầu năm 1941 với tên "Cái lò gạch cũ", sau đổi thành "Chí Phèo".

  • Thể loại: Truyện ngắn hiện thực.

  • Tình huống truyện độc đáo: Mở đầu bằng cảnh một kẻ say rượu ra chửi đời – một mở đầu gây ấn tượng mạnh mẽ, từ đó mở ra bi kịch và số phận của nhân vật chính.


II. Tóm tắt nội dung

Truyện kể về cuộc đời bi kịch của Chí Phèo – một đứa trẻ mồ côi, bị bỏ rơi trong cái lò gạch cũ. Chí lớn lên làm canh điền cho nhà Bá Kiến, hiền lành và có ước mơ sống bình thường. Nhưng vì bị vu oan tội ăn cắp và bị đẩy vào tù, Chí bị tha hóa, trở về làng trong hình hài của một con quỷ dữ: say rượu, rạch mặt, đòi đâm chém, chuyên sống bằng nghề đâm thuê chém mướn cho chính Bá Kiến.

Bi kịch của Chí chỉ thay đổi khi hắn gặp Thị Nở. Cuộc gặp gỡ với người đàn bà xấu xí, dở hơi, lại là khoảnh khắc nhân văn nhất: lần đầu tiên trong đời Chí được yêu thương, chăm sóc. Hắn mơ ước làm lại cuộc đời. Nhưng rồi bị bà cô Thị Nở ngăn cản, Chí nhận ra cánh cửa hoàn lương bị đóng sầm lại. Trong đau đớn và tuyệt vọng, Chí giết Bá Kiến và tự kết liễu đời mình.


III. Phân tích chi tiết nội dung

1. Cuộc đời bi kịch của Chí Phèo

a. Chí Phèo – từ người lương thiện thành “con quỷ dữ”

  • Xuất thân: Mồ côi cha mẹ, bị bỏ rơi ở lò gạch, đi ở đợ cho hết nhà này đến nhà khác.

  • Khi trẻ: Hiền lành, chịu khó, mang ước mơ giản dị “có một gia đình nhỏ, chồng cuốc mướn cày thuê, vợ dệt vải, bỏ một con lợn nuôi để làm vốn mà nuôi con...”.

  • Bi kịch bắt đầu khi bị Bá Kiến ghen và cho người bắt đi tù.

  • Sau 7–8 năm ra tù, Chí trở thành một kẻ lưu manh, bị tha hóa nhân cách, bị xã hội từ chối. Hắn không còn là người nữa – mà là “con vật lạ”, “con quỷ dữ của làng Vũ Đại”.

👉 => Sự tha hóa của Chí không phải do bản chất xấu mà do hoàn cảnh và xã hội bất công, tàn ác đã cướp đi nhân tính của hắn.

b. Chí Phèo – nạn nhân của xã hội thực dân phong kiến thối nát

  • Bá Kiến: đại diện cho tầng lớp cường hào, địa chủ – lợi dụng cả cái ác lẫn cái thiện để duy trì quyền lực.

  • Nhà tù: công cụ của chính quyền thực dân để nghiền nát những con người hiền lành, biến họ thành công cụ để phục vụ cường quyền.

  • Xã hội làng Vũ Đại: vô cảm, hắt hủi người như Chí, không cho hắn cơ hội quay đầu.

👉 => Chí Phèo là hình ảnh biểu tượng cho bi kịch bị tước đoạt quyền làm người.

2. Ánh sáng nhân văn qua mối tình với Thị Nở

a. Tình huống gặp gỡ Thị Nở – tia sáng lóe lên trong cuộc đời tăm tối của Chí

  • Sau một cơn say, Chí tỉnh dậy trong vòng tay Thị Nở – người đàn bà “xấu ma chê quỷ hờn”.

  • Bát cháo hành Thị mang đến là biểu tượng của tình người, sự sẻ chia giản dị nhưng chân thành.

  • Chí lần đầu cảm nhận được hương vị của yêu thương, của sự chăm sóc. Hắn khát khao được làm người, được sống khác đi, muốn “làm hòa với mọi người”.

👉 => Nam Cao đã khẳng định: Dù tha hóa đến đâu, con người vẫn luôn khao khát được sống làm người, chỉ cần một chút tình thương.

b. Bị từ chối trở về làm người – bi kịch đỉnh điểm

  • Khi bà cô Thị Nở phản đối chuyện yêu đương, Chí như bị giáng một đòn đau: “Ai cho tao lương thiện?”

  • Chí nhận ra xã hội không cho hắn cơ hội làm lại. Hắn giết Bá Kiến – kẻ đầu tiên đẩy hắn vào bi kịch – rồi tự sát.

  • Cái chết ấy không chỉ là sự cùng quẫn mà còn là một lời tố cáo mạnh mẽ với xã hội chối bỏ con người.

👉 => Chí Phèo chết nhưng nhân tính trong hắn đã thức tỉnh – một chiến thắng bi thảm của lòng nhân đạo.


IV. Giá trị nghệ thuật

  • Xây dựng nhân vật tâm lý sâu sắc: Nam Cao đi sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật – một điều hiếm thấy trong văn học Việt Nam giai đoạn trước Cách mạng.

  • Ngôn ngữ sống động, giàu chất khẩu ngữ, đời thường: Những đoạn Chí chửi, khóc, cười… đều chân thực, có sức lay động.

  • Tình huống truyện độc đáo: Mở đầu bất ngờ, kết thúc bi kịch, tạo hiệu ứng mạnh mẽ.

  • Kết cấu truyện linh hoạt, đan xen quá khứ và hiện tại.


V. Tổng kết

1. Giá trị nội dung:
“Chí Phèo” là tác phẩm tiêu biểu cho chủ nghĩa nhân đạo sâu sắc của Nam Cao. Ông không chỉ phản ánh sự tha hóa, đau khổ của con người trong xã hội cũ mà còn tin vào khả năng phục sinh của họ qua tình yêu, lòng trắc ẩn. Qua Chí Phèo, Nam Cao phơi bày bản chất thối nát của xã hội thực dân phong kiến và đặt ra câu hỏi nhức nhối: “Ai cho tao lương thiện?”

2. Giá trị nghệ thuật:
Với bút pháp hiện thực sắc sảo kết hợp phân tích tâm lý tinh tế, Nam Cao đã khắc họa một nhân vật bất tử trong văn học Việt Nam – biểu tượng cho khát vọng làm người trong bóng tối của xã hội.

Soạn Bài: Chí Phèo của Nam Cao, Ngữ Văn Lớp 11, Tập 1

Mẫu Đơn

Nhận xét

Tìm Danh Mục Liên Quan

Hiện thêm