Phân tích giá trị nhân đạo của truyện ngắn “Chữ người tử tù” – Nguyễn Tuân

Phân tích giá trị nhân đạo của truyện ngắn “Chữ người tử tù” – Nguyễn Tuân

Nguyễn Tuân là một trong những cây bút tài hoa bậc nhất của nền văn học Việt Nam hiện đại. Văn chương của ông luôn hướng đến việc khẳng định vẻ đẹp con người, tôn vinh cái tài, cái tâm và cái đẹp trong cuộc sống. Trong số những tác phẩm đặc sắc của Nguyễn Tuân, Chữ người tử tù – trích từ tập truyện Vang bóng một thời – là một viên ngọc sáng, không chỉ vì vẻ đẹp nghệ thuật độc đáo, mà còn bởi chiều sâu tư tưởng giàu chất nhân văn. Qua hình tượng nhân vật và tình huống truyện đặc biệt, tác phẩm đã thể hiện một cách sâu sắc giá trị nhân đạo, thể hiện tấm lòng yêu thương, trân trọng con người, khẳng định phẩm giá và thiên lương ngay cả trong những hoàn cảnh đen tối nhất.


I. Giá trị nhân đạo là gì?

Trước khi đi vào phân tích, cần hiểu rõ khái niệm “giá trị nhân đạo”. Giá trị nhân đạo là những tư tưởng, cảm xúc, thái độ của người viết thể hiện lòng yêu thương con người, sự trân trọng tài năng, khát vọng sống, phẩm giá và những giá trị tinh thần cao quý. Văn học mang giá trị nhân đạo là văn học biết bênh vực con người, đề cao thiện lương và phản kháng cái ác, cái bất công.

Chữ người tử tù là một truyện ngắn được viết dưới ánh sáng của chủ nghĩa nhân đạo sâu sắc. Trong một xã hội đầy bất công, nơi mà cái đẹp bị chà đạp, con người bị giam cầm cả thể xác lẫn tinh thần, thì Nguyễn Tuân vẫn tìm thấy ánh sáng của thiên lương, của tình người và niềm tin vào cái thiện.


II. Thể hiện của giá trị nhân đạo trong “Chữ người tử tù”

1. Trân trọng tài năng, ngợi ca vẻ đẹp nghệ thuật và con người nghệ sĩ

Ngay từ đầu truyện, Nguyễn Tuân đã giới thiệu Huấn Cao là một con người có tài năng đặc biệt: chữ viết rất đẹp, rất nhanh, rất vuông. Chữ của ông không chỉ là một phương tiện giao tiếp, mà là một biểu tượng của tài hoa, khí phách và nhân cách thanh cao. Người ta mong có chữ của ông như mong có một báu vật để treo trong nhà.

Việc Nguyễn Tuân chọn hình tượng một người nghệ sĩ tài hoa nhưng đang mang án tử cho thấy ông đang muốn khẳng định một điều: nghệ thuật chân chính vẫn luôn tồn tại, toả sáng ngay cả khi bị dồn đẩy tới tận cùng bi kịch. Cái tài của Huấn Cao không những được khẳng định bởi người đời, mà còn là thứ có thể cảm hóa con người, khơi dậy ánh sáng lương tri nơi những tâm hồn đang sống giữa bóng tối.

Đây là biểu hiện sâu sắc của tư tưởng nhân đạo: trân trọng tài năng, xem nghệ thuật là biểu hiện cao nhất của nhân cách con người.


2. Khẳng định phẩm chất cao đẹp, khí phách và thiên lương của con người

Huấn Cao không chỉ là một người nghệ sĩ, mà còn là một con người kiên cường, bất khuất và có nhân cách cao cả. Dù bị cầm tù, ông vẫn giữ phong thái ung dung, không hề run sợ trước cái chết. Thậm chí ông còn khinh bạc với viên quản ngục – người đang giữ quyền sinh sát đối với ông.

Tuy nhiên, khi hiểu được tấm lòng yêu cái đẹp, ngưỡng mộ chữ viết của mình từ viên quản ngục, Huấn Cao đã cảm động và thay đổi thái độ. Câu nói “Thiếu chút nữa ta đã phụ một tấm lòng trong thiên hạ” là lời thừa nhận cao quý nhất của một con người luôn đặt thiện lương và sự tri kỷ lên trên mọi thứ.

Tư tưởng nhân đạo ở đây chính là: ngợi ca khí phách con người, khẳng định phẩm chất đạo đức – thiên lương – vẫn sáng ngời ngay cả trong cảnh ngục tù tối tăm.


3. Tin tưởng vào sự thiện lương, khả năng cảm hóa giữa con người với con người

Viên quản ngục là một nhân vật sống trong môi trường đầy tội lỗi – nơi thi hành án, giam giữ, tra tấn. Nhưng ông lại có một tâm hồn đặc biệt: yêu cái đẹp, ngưỡng mộ tài năng và trân quý người có nhân cách. Ông không sợ cấp trên trách phạt, sẵn sàng chăm sóc Huấn Cao tử tế, chỉ vì một ước vọng duy nhất: được treo chữ của ông trong nhà.

Dù là người coi tù, ông không hề độc ác, tàn bạo như thường thấy trong các tác phẩm về nhà tù, mà là người âm thầm nuôi dưỡng thiên lương. Chính nhờ thái độ và tấm lòng ấy, ông được Huấn Cao cho chữ – không chỉ là chữ viết, mà là sự thức tỉnh của lương tri, là ánh sáng soi rọi tâm hồn.

Việc Nguyễn Tuân xây dựng viên quản ngục như một người giàu lòng nhân ái và có khả năng cảm hóa cho thấy: người viết luôn đặt niềm tin vào khả năng hướng thiện của con người. Đây là một biểu hiện điển hình của tư tưởng nhân đạo.


4. Ca ngợi sự chiến thắng của cái đẹp và cái thiện trước bóng tối và cái ác

Cảnh cho chữ – đỉnh cao của truyện – là một “cảnh tượng xưa nay chưa từng có”: nơi ngục tối, người tử tù lại ban phát ánh sáng và cái đẹp, còn kẻ có quyền lực thì cúi đầu lặng thinh. Ánh sáng ngọn đuốc, mùi mực thơm, nét chữ bay lượn trong không gian đầy tử khí như biểu tượng cho sự trỗi dậy của nghệ thuật, của nhân cách con người giữa bóng tối và bạo lực.

Cảnh cho chữ không chỉ mang giá trị thẩm mỹ, mà còn là biểu tượng nhân đạo sâu sắc: cái đẹp không bị giam hãm bởi hoàn cảnh, và lương tri con người có thể được đánh thức bởi nghệ thuật. Tư tưởng ấy khẳng định một điều: con người, khi sống bằng cái đẹp và thiên lương, sẽ chiến thắng mọi đọa đày và tăm tối.


III. Kết luận

Với truyện ngắn Chữ người tử tù, Nguyễn Tuân không chỉ kể một câu chuyện về một người tử tù cho chữ, mà còn vẽ nên một thế giới đầy nhân văn – nơi cái đẹp sống mãi, nơi thiên lương được tôn vinh, và nơi con người – dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất – vẫn giữ được phẩm chất cao cả. Tác phẩm đã thể hiện sâu sắc giá trị nhân đạo: trân trọng tài năng, ngợi ca khí phách, tin tưởng vào con người, vào nghệ thuật và cái đẹp.

Nhờ tư tưởng ấy, Chữ người tử tù không chỉ là một áng văn đẹp về hình thức, mà còn là một bài ca ca ngợi con người, nghệ thuật và lòng tin vào cái thiện giữa cuộc đời nhiều khổ đau. Chính nhờ chất nhân đạo ấy, truyện ngắn của Nguyễn Tuân đã sống mãi trong lòng bạn đọc, trở thành một viên ngọc sáng trong kho tàng văn học Việt Nam hiện đại.

GV.Thiên Di

Nhận xét

Tìm Danh Mục Liên Quan

Hiện thêm