Phân tích cảnh cho chữ trong truyện ngắn “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân
Trong văn học Việt Nam hiện đại, Nguyễn Tuân được mệnh danh là “người nghệ sĩ suốt đời đi tìm cái đẹp”. Những tác phẩm của ông, dù viết về đề tài nào, đều chan chứa chất tài hoa, uyên bác và giàu chất thẩm mỹ. Truyện ngắn Chữ người tử tù, trích từ tập Vang bóng một thời (1940), là một minh chứng tiêu biểu cho phong cách và tư tưởng nghệ thuật ấy. Trong truyện, cảnh cho chữ – được Nguyễn Tuân mô tả là “một cảnh tượng xưa nay chưa từng có” – không chỉ là đỉnh cao nghệ thuật của tác phẩm, mà còn là biểu tượng sâu sắc về sự chiến thắng của cái đẹp, cái thiện và ánh sáng nhân văn trước bóng tối của nhà tù, cường quyền và cái ác.
I. Hoàn cảnh đặc biệt của cảnh cho chữ
Cảnh cho chữ diễn ra trong một thời điểm và không gian đặc biệt. Thời điểm là đêm cuối cùng trong đời của Huấn Cao – một tử tù tài hoa, nổi tiếng khắp vùng với tài viết chữ đẹp. Không gian là buồng giam u ám, lạnh lẽo và hôi hám, nơi “tường đầy mạng nhện, đất bừa bãi phân chuột, phân gián và mùi ẩm ướt của rác rưởi”. Ở nơi vốn chỉ gợi lên sự tàn bạo, khổ đau và tuyệt vọng ấy, Nguyễn Tuân đã để cho một hoạt động vốn thuộc về ánh sáng, cái đẹp và sự thanh cao diễn ra: hoạt động cho chữ.
Chính sự đối lập giữa cái đẹp và cái xấu, giữa nghệ thuật và bạo lực, giữa ánh sáng và bóng tối, đã tạo nên một tình huống truyện độc đáo, giàu kịch tính và đầy tính biểu tượng. Trong đó, người tử tù lại là người ban phát cái đẹp, còn kẻ quyền uy – viên quản ngục – lại cúi đầu cảm phục, tôn kính. Sự đảo ngược ấy không chỉ gây ấn tượng về mặt nghệ thuật, mà còn hàm chứa một triết lý nhân sinh sâu sắc: cái đẹp chân chính luôn có khả năng vượt qua hoàn cảnh, thắp sáng lương tri con người.
II. Diễn biến và ý nghĩa của cảnh cho chữ
1. Cảnh tượng cho chữ – một buổi “lễ thiêng” của cái đẹp
Cảnh cho chữ diễn ra như một buổi lễ thiêng liêng, với ba con người cùng hiện diện: Huấn Cao – người cho chữ, viên quản ngục – người xin chữ, và thầy thơ lại – người chứng kiến. Trong ánh sáng chập chờn của bó đuốc, Huấn Cao, dù tay mang xiềng xích, vẫn ung dung vung bút, từng nét chữ “bay phượng múa rồng” hiện lên trên mặt giấy trắng. Mùi mực thơm lan tỏa khắp không gian ngột ngạt của nhà tù. Viên quản ngục và thơ lại thì “khúm núm cầm bút lông, giữ tờ giấy”, người thì run run, người thì cúi đầu lặng lẽ.
Trong khoảnh khắc ấy, không còn sự phân biệt giữa kẻ tử tù và người cầm quyền. Tất cả như hòa làm một trong sự tôn thờ cái đẹp và lòng thiện lương. Chính vì vậy, Nguyễn Tuân mới gọi đây là “cảnh tượng xưa nay chưa từng có” – một cảnh tượng phá vỡ mọi quy tắc thông thường, một cuộc giao hòa giữa nghệ thuật và tâm hồn, giữa con người và thiên lương.
2. Huấn Cao – ánh sáng của nghệ thuật và khí phách
Trong cảnh cho chữ, Huấn Cao hiện lên như một người nghệ sĩ chân chính, người chiến sĩ tinh thần dũng cảm. Dù đang trong hoàn cảnh bị cầm tù, ông vẫn tự do về tinh thần, vẫn sống với lý tưởng thẩm mỹ của mình. Không phải ai cũng có thể nhận được chữ của ông. Chỉ khi nhận ra tấm lòng chân thành và sự ngưỡng mộ thuần khiết của viên quản ngục, ông mới đồng ý cho chữ, như một cách tri ân người tri kỷ.
Điều đáng quý hơn nữa là: trong khoảnh khắc cận kề cái chết, Huấn Cao không than oán số phận, không tuyệt vọng, mà chọn cách sáng tạo, ban tặng cái đẹp, như một hành động cao cả cuối cùng. Chính ông – người tưởng chừng đã bị trói buộc về thể xác – lại là người mạnh mẽ nhất, tự do nhất, cao quý nhất trong căn buồng tối tăm ấy.
3. Viên quản ngục – kẻ cầm quyền nhưng cúi đầu trước cái đẹp
Viên quản ngục là người cầm quyền, đáng ra phải là kẻ điều khiển, áp chế. Nhưng trước vẻ đẹp và nhân cách của Huấn Cao, ông kính cẩn, cúi đầu, thậm chí như một học trò đang lĩnh hội bài học làm người. Điều này cho thấy sức mạnh cảm hóa phi thường của nghệ thuật chân chính: nó khiến con người thức tỉnh, khiến cả kẻ ở vị thế quyền lực cũng trở nên nhỏ bé trước vẻ đẹp lớn lao.
Lời khuyên của Huấn Cao dành cho viên quản ngục: “Ta khuyên ông nên thay chốn ở đi, nên tìm về nơi nào có thể giữ cho thiên lương khỏi lu mờ mất” chính là điểm kết tinh tư tưởng nhân đạo của tác phẩm. Đó là sự truyền trao ánh sáng của cái đẹp, sự thức tỉnh lương tri và sự tin tưởng vào bản chất thiện lành của con người, ngay cả trong bóng tối ngục tù.
III. Ý nghĩa biểu tượng của cảnh cho chữ
Cảnh cho chữ là biểu tượng của sự chiến thắng của cái đẹp, cái thiện, cái cao quý trước bóng tối, cái ác và sự hèn mọn. Ở đó, nghệ thuật vượt lên khỏi cái chết, vượt qua mọi giới hạn về không gian, thời gian và địa vị xã hội.
Không gian nhà tù – vốn là nơi trừng phạt – lại trở thành nơi sản sinh cái đẹp. Người tử tù – đáng lý bị coi thường – lại trở thành người ban phát cái đẹp. Người cai ngục – đại diện cho quyền lực – lại trở thành kẻ học trò, khâm phục và cúi đầu trước nghệ thuật. Tất cả tạo nên một nghịch cảnh mang tính biểu tượng cao, cho thấy: chỉ cần có ánh sáng lương tri và lòng yêu cái đẹp, thì ngay cả nơi tăm tối nhất vẫn có thể trở thành mảnh đất của sự hồi sinh nhân cách con người.
IV. Cảnh cho chữ – đỉnh cao nghệ thuật của Nguyễn Tuân
Cảnh cho chữ không chỉ là điểm nhấn nội dung mà còn là đỉnh cao về bút pháp nghệ thuật của Nguyễn Tuân. Ông sử dụng những câu văn giàu nhạc điệu, hình ảnh gợi cảm, giàu chất tạo hình như trong điện ảnh. Những đối lập về ánh sáng – bóng tối, sạch – bẩn, sống – chết… được miêu tả tinh tế, đầy chất tượng trưng. Qua đó, Nguyễn Tuân thể hiện rõ phong cách tài hoa, uyên bác và đầy chủ nghĩa thẩm mỹ của mình.
V. Kết luận
Cảnh cho chữ trong truyện ngắn Chữ người tử tù không chỉ là một đoạn văn giàu chất điện ảnh, giàu biểu tượng mà còn là đỉnh cao của tư tưởng và nghệ thuật Nguyễn Tuân. Ở đó, ông đã thể hiện một niềm tin mãnh liệt: cái đẹp, cái thiện và nghệ thuật chân chính có thể chiến thắng cả bóng tối, cái ác và cái chết. Cảnh cho chữ là minh chứng cho sự bất tử của giá trị con người, là bản giao hưởng thiêng liêng giữa nghệ thuật – nhân cách – ánh sáng lương tri. Và cũng từ cảnh tượng ấy, người đọc nhận ra rằng: khi con người biết sống, sáng tạo và cảm hóa bằng cái đẹp, thì dù trong địa ngục, vẫn có thể vươn tới thiên đường.
GV.Thiên Di
Nhận xét
Đăng nhận xét