Bệnh Viêm Gan B Là Gì? Nguyên Nhân Và Triệu Chứng

VIÊM GAN B LÀ GÌ? – ĐẠI CƯƠNG VỀ MỘT BỆNH LÝ NGUY HIỂM TOÀN CẦU

1.1. Định nghĩa y khoa

Viêm gan B (tên khoa học: Hepatitis B) là một bệnh lý nhiễm trùng cấp tính hoặc mạn tính do virus viêm gan B (Hepatitis B virus – HBV) gây ra. Virus này có ái tính cao với tế bào gan (hepatocytes), làm tổn thương và hủy hoại nhu mô gan, gây phản ứng viêm và ảnh hưởng đến chức năng chuyển hóa, thải độc, tổng hợp protein của gan.

Bệnh có thể biểu hiện lâm sàng từ thể không triệu chứng (nhiễm HBV thể ẩn), đến viêm gan cấp tính, rồi tiến triển thành viêm gan B mạn tính, xơ ganung thư biểu mô tế bào gan (Hepatocellular carcinoma – HCC) nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách.

Viêm gan B được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xem là một vấn đề y tế toàn cầu, với khoảng 296 triệu người nhiễm mạn tính tính đến năm 2022 và gần 820.000 ca tử vong mỗi năm do các biến chứng liên quan đến gan.


1.2. Virus HBV – Tác nhân gây bệnh

Hepatitis B virus (HBV) là một loại virus DNA sợi đôi một phần, thuộc họ Hepadnaviridae. HBV có cấu trúc gồm 3 kháng nguyên chính:

  • HBsAg (Hepatitis B surface antigen) – kháng nguyên bề mặt, là chỉ dấu phát hiện nhiễm virus.

  • HBcAg (core antigen) – kháng nguyên lõi, thể hiện tình trạng nhiễm virus trong tế bào gan.

  • HBeAg (e-antigen) – dấu hiệu virus đang sao chép tích cực, khả năng lây truyền cao.

Virus HBV có khả năng sống sót ngoài cơ thể trong thời gian dài (từ vài ngày đến cả tuần) và có khả năng lây nhiễm cao gấp 50–100 lần virus HIV. Một lượng máu rất nhỏ cũng đủ để gây lây nhiễm.


1.3. Tính chất dịch tễ học

Viêm gan B lưu hành phổ biến ở khu vực châu Á, châu Phi và các nước đang phát triển. Việt Nam là quốc gia nằm trong vùng lưu hành cao, với tỷ lệ người mang HBsAg dương tính lên tới 10–20% dân số trưởng thành. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do xơ gan mất bùung thư gan nguyên phát tại Việt Nam.


1.4. Phân loại bệnh

Viêm gan B được chia làm hai thể lâm sàng:

  • Viêm gan B cấp tính: kéo dài <6 tháng, có thể tự khỏi nếu hệ miễn dịch đáp ứng tốt.

  • Viêm gan B mạn tính: HBsAg tồn tại >6 tháng, có thể không triệu chứng nhưng âm thầm tiến triển thành các biến chứng nghiêm trọng.

Tùy theo tải lượng virus (HBV-DNA), nồng độ ALT/AST và tình trạng gan qua sinh thiết hay FibroScan, viêm gan B mạn tính được phân thành nhiều giai đoạn lâm sàng, như:

  • Giai đoạn dung nạp miễn dịch.

  • Giai đoạn hoạt động viêm.

  • Giai đoạn không hoạt động (người lành mang virus).

  • Giai đoạn tái hoạt hóa virus.


NGUYÊN NHÂN VÀ CƠ CHẾ BỆNH SINH CỦA VIÊM GAN B

2.1. Nguyên nhân lây nhiễm viêm gan B

Virus viêm gan B (HBV) lây truyền chủ yếu qua máu và các dịch tiết sinh học chứa virus, bao gồm tinh dịch, dịch âm đạo và dịch từ các tổn thương da. Có ba con đường lây truyền chính đã được y văn xác định:

a) Đường máu (parenteral transmission):

Đây là con đường lây nhiễm phổ biến nhất trong môi trường y tế và sinh hoạt:

  • Truyền máu hoặc các chế phẩm máu chưa được sàng lọc HBV.

  • Dùng chung kim tiêm, dụng cụ y tế không tiệt trùng.

  • Xăm hình, châm cứu, cạo gió bằng dụng cụ dùng chung, không vô khuẩn.

  • Tai nạn nghề nghiệp trong ngành y tế (ví dụ: kim đâm xuyên da ở nhân viên y tế).

b) Đường tình dục (sexual transmission):

HBV hiện diện trong tinh dịch và dịch âm đạo, có thể lây qua:

  • Quan hệ tình dục không an toàn, đặc biệt là với người mang HBsAg dương tính.

  • Tỷ lệ lây truyền cao hơn nếu có hiện tượng viêm loét niêm mạc sinh dục.

c) Đường từ mẹ sang con (perinatal transmission):

  • Xảy ra trong quá trình chuyển dạ và sinh nở.

  • Nếu người mẹ có HBeAg dương tính, nguy cơ lây truyền cho con có thể lên tới 70–90% nếu không được can thiệp dự phòng.

Ngoài ra, cần lưu ý: HBV không lây truyền qua tiếp xúc thông thường như bắt tay, dùng chung thức ăn, hắt hơi, ho hay dùng chung nhà vệ sinh – đây là điểm quan trọng trong phòng tránh kỳ thị đối với người bệnh.


2.2. Cơ chế sinh bệnh học

Khi HBV xâm nhập vào cơ thể, virus di chuyển đến gan thông qua tuần hoàn máu. Dưới đây là tóm tắt cơ chế gây bệnh của HBV:

a) Xâm nhập và nhân lên trong tế bào gan:

  • HBV gắn vào tế bào gan thông qua thụ thể NTCP (Sodium Taurocholate Co-transporting Polypeptide).

  • Sau đó, DNA của virus được chuyển đến nhân tế bào, tạo thành cccDNA (covalently closed circular DNA) – dạng DNA bền vững, đóng vai trò như "khuôn sao chép" vĩnh viễn.

  • Virus sử dụng bộ máy tế bào gan để nhân bản và tổng hợp protein virus.

b) Phản ứng miễn dịch và tổn thương gan:

  • Chính hệ miễn dịch của cơ thể gây tổn thương gan khi phản ứng chống lại tế bào gan bị nhiễm virus.

  • Tế bào lympho T gây độc (cytotoxic T cells – CTLs) nhận diện các kháng nguyên virus trên bề mặt tế bào gan và tiêu diệt tế bào bị nhiễm.

  • Phản ứng này gây viêm mô gan, làm tăng men gan (ALT, AST) và biểu hiện triệu chứng lâm sàng.

c) Tiến trình mạn tính và biến chứng:

  • Nếu hệ miễn dịch không kiểm soát được virus, HBV tồn tại lâu dài → chuyển sang viêm gan mạn tính.

  • Viêm kéo dài gây xơ hóa gan (do tăng sinh mô liên kết quanh các tiểu quản mật và mạch máu).

  • Cuối cùng dẫn đến xơ gan toàn bộ và tăng nguy cơ ung thư gan nguyên phát (HCC), đặc biệt khi có đột biến gen virus hoặc đồng nhiễm với virus viêm gan C (HCV).


TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ VIÊM GAN B

3.1. Triệu chứng lâm sàng

a) Viêm gan B cấp tính

Khoảng 70% bệnh nhân viêm gan B cấp không có triệu chứng rõ rệt (nhiễm HBV thể tiềm ẩn). Tuy nhiên, khi biểu hiện lâm sàng xuất hiện, thường theo 2 giai đoạn:

  • Giai đoạn tiền hoàng đản (3–10 ngày):

    • Mệt mỏi, chán ăn, sốt nhẹ, đau cơ, đau vùng hạ sườn phải.

    • Cảm giác đầy bụng, buồn nôn, tiêu chảy nhẹ, phân lỏng.

  • Giai đoạn hoàng đản (2–6 tuần):

    • Vàng da, vàng mắt.

    • Nước tiểu sẫm màu (nước tiểu coca-cola), phân bạc màu.

    • Gan to nhẹ và đau khi ấn, có thể lách to.

    • Men gan (ALT, AST) tăng cao (thường >10 lần giới hạn bình thường).

b) Viêm gan B mạn tính

Thường không có triệu chứng hoặc chỉ biểu hiện mệt mỏi mơ hồ kéo dài. Một số dấu hiệu có thể xuất hiện khi bệnh tiến triển:

  • Rối loạn tiêu hóa nhẹ: ăn kém, đầy bụng, chậm tiêu.

  • Gan to, ấn đau nhẹ.

  • Nếu tiến triển sang xơ gan: phù, cổ trướng, xuất huyết tiêu hóa, sao mạch, vú to ở nam, lách to, hội chứng não gan.

  • Nếu xuất hiện ung thư gan nguyên phát: sụt cân nhanh, đau vùng gan, gan cứng như đá, có thể sờ thấy khối u.


3.2. Chẩn đoán cận lâm sàng

Để chẩn đoán xác định và đánh giá mức độ tổn thương gan, cần thực hiện một số xét nghiệm sau:

a) Xét nghiệm huyết thanh học (serology):

  • HBsAg (Kháng nguyên bề mặt): nếu dương tính >6 tháng → xác định nhiễm mạn tính.

  • Anti-HBs (Kháng thể bảo vệ): dương tính cho thấy đã từng nhiễm và có miễn dịch, hoặc đã tiêm phòng hiệu quả.

  • HBeAg: dương tính cho thấy virus đang sao chép mạnh.

  • Anti-HBe: xuất hiện sau khi HBeAg âm tính, cho thấy giai đoạn không hoạt động.

b) Xét nghiệm định lượng HBV-DNA (PCR real-time):

  • Giúp đánh giá mức độ sao chép virus, là chỉ số quan trọng trong theo dõi và điều trị.

  • Tải lượng cao >20.000 IU/mL là chỉ định điều trị nếu men gan tăng hoặc có xơ gan.

c) Men gan (ALT, AST):

  • Phản ánh mức độ viêm hoại tử tế bào gan.

  • Tăng cao trong đợt cấp hoặc đợt tái hoạt virus.

d) Đánh giá xơ hóa gan:

  • FibroScan (đo độ đàn hồi gan): phương pháp không xâm lấn giúp đánh giá mức độ xơ gan.

  • Sinh thiết gan (liver biopsy): giúp đánh giá chính xác mức độ viêm và xơ.

e) Siêu âm gan – mật:

  • Phát hiện các tổn thương gan mạn tính, xơ gan, khối u nghi ngờ HCC.


3.3. Điều trị viêm gan B

a) Nguyên tắc điều trị:

  • Không có thuốc tiêu diệt hoàn toàn HBV (do tồn tại cccDNA trong nhân tế bào gan).

  • Mục tiêu điều trị là:

    • Ức chế sao chép HBV.

    • Giảm viêm, ngăn ngừa xơ gan và ung thư gan.

    • Duy trì men gan bình thường và tải lượng HBV-DNA thấp/không phát hiện.

b) Điều trị thuốc kháng virus (antiviral therapy):

  • Thuốc ức chế men sao chép ngược nucleos(t)ide analogs (NAs):

    • Tenofovir disoproxil fumarate (TDF)

    • Tenofovir alafenamide (TAF)

    • Entecavir (ETV)
      → Hiệu quả cao, ít kháng thuốc.

  • Không nên dùng Lamivudine lâu dài do tỉ lệ kháng cao.

c) Theo dõi và kiểm tra định kỳ:

  • Theo dõi ALT, HBV-DNA, HBeAg/Anti-HBe, siêu âm gan và AFP (alpha-fetoprotein) mỗi 3–6 tháng.

  • Tiêm phòng cho người lành, đặc biệt là trẻ sơ sinh trong vòng 24 giờ sau sinh.


Tổng kết

Viêm gan B là một bệnh lý truyền nhiễm nguy hiểm, có thể âm thầm gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và quản lý sớm. Việc hiểu rõ nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh, triệu chứng lâm sàng và hướng điều trị sẽ giúp nâng cao nhận thức cộng đồng, từ đó giảm tỷ lệ mắc mới và các biến chứng như xơ gan hay ung thư gan. Quan trọng nhất, tiêm chủng ngừa HBV là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất, được khuyến cáo rộng rãi trên toàn cầu.


Nguồn tham khảo

  1. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) – Hepatitis B Fact Sheet
    – Cung cấp số liệu dịch tễ học, các con đường lây nhiễm, khuyến nghị tiêm chủng và điều trị viêm gan B trên toàn cầu.

  2. Centers for Disease Control and Prevention (CDC) – Hepatitis B Information
    – Trang chính thức về viêm gan B của CDC Hoa Kỳ, cung cấp hướng dẫn lâm sàng, phác đồ điều trị và chiến lược phòng ngừa.

  3. Hiệp hội Gan Hoa Kỳ (AASLD) – Hướng dẫn điều trị viêm gan B mạn tính (AASLD Practice Guidelines, 2018, cập nhật 2023)
    – Tài liệu chuyên môn dành cho bác sĩ lâm sàng trong đánh giá và điều trị viêm gan B mạn tính.

  4. Bộ Y tế Việt Nam – Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị viêm gan vi rút B (Ban hành kèm theo Quyết định số 5448/QĐ-BYT)
    – Tài liệu chính thống trong hệ thống y tế Việt Nam.

  5. Trường Đại học Y Hà Nội – Bài giảng bệnh truyền nhiễm và gan mật
    – Giáo trình dành cho sinh viên y khoa, cung cấp kiến thức cơ bản và chuyên sâu về HBV, xét nghiệm và xử trí lâm sàng.


Khuyến nghị

Dựa trên các dữ liệu y học hiện tại, một số khuyến nghị được đưa ra để nâng cao nhận thức và kiểm soát bệnh viêm gan B trong cộng đồng:

  1. Tiêm phòng viêm gan B là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất.

    • Mỗi trẻ sơ sinh cần được tiêm vaccine HBV trong vòng 24 giờ sau sinh, kết hợp với các liều nhắc lại theo chương trình tiêm chủng quốc gia.

    • Người lớn chưa có miễn dịch nên được xét nghiệm HBsAg và Anti-HBs để xác định nhu cầu tiêm chủng.

  2. Kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt với người có yếu tố nguy cơ cao như:

    • Thành viên gia đình có người nhiễm HBV.

    • Tiền sử truyền máu, xăm mình, phẫu thuật, tiêm chích.

    • Quan hệ tình dục không an toàn hoặc nhiều bạn tình.

  3. Người đã nhiễm HBV mạn tính cần được theo dõi đều đặn, không nên tự ý ngừng thuốc hay sử dụng thuốc đông y không rõ nguồn gốc vì có thể làm bùng phát virus và gây tổn thương gan nghiêm trọng.

  4. Tránh kỳ thị người nhiễm HBV. Bệnh không lây qua tiếp xúc thông thường, và người bệnh vẫn có thể sống khỏe mạnh, làm việc, học tập bình thường nếu được quản lý đúng cách.

Nhận xét

Tìm Danh Mục Liên Quan

Hiện thêm