Tháng Cô Hồn (tháng 7 âm lịch): Nguồn gốc và ý nghĩa trong đời sống văn hóa tâm linh người Việt
1. Nguồn gốc của Tháng Cô Hồn
Tháng Bảy âm lịch hằng năm, theo quan niệm dân gian Á Đông, đặc biệt là ở Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan và một số quốc gia châu Á khác, được gọi là “Tháng Cô Hồn” – tháng dành cho những vong hồn lang thang không nơi nương tựa, không người cúng bái. Nguồn gốc của tháng này bắt nguồn từ hai truyền thống lớn: Phật giáo và tín ngưỡng dân gian.
Theo Phật giáo, tháng 7 là mùa Vu Lan báo hiếu – khởi phát từ sự tích Bồ Tát Mục Kiền Liên cứu mẹ khỏi kiếp ngạ quỷ. Chuyện kể rằng, sau khi tu hành đắc đạo, Mục Kiền Liên dùng thần thông tìm mẹ và thấy bà đang chịu khổ trong kiếp ngạ quỷ, bụng đói miệng khát, thân hình tiều tụy. Ông dâng cơm nhưng cơm hóa thành lửa, không ăn được. Phật Thích Ca chỉ dạy ông cách lập đàn cúng dường chư Tăng vào ngày rằm tháng 7 để cầu siêu độ cho cha mẹ nhiều đời. Từ đó, tháng 7 trở thành tháng của sự hiếu kính và cứu độ vong linh.
Trong khi đó, theo tín ngưỡng dân gian, tháng 7 là lúc Diêm Vương mở Quỷ Môn Quan, “thả cửa âm phủ” từ mùng 2 đến rằm tháng 7, để các cô hồn – những linh hồn không nơi nương tựa – được trở về dương gian. Do đó, dân gian tổ chức cúng cô hồn để thể hiện lòng thương xót, cầu xin bình an, tránh tai ương do các vong linh quấy nhiễu.
Sự giao thoa giữa đạo lý nhà Phật và tín ngưỡng bản địa đã hình thành nên một nét văn hóa đặc trưng: tháng 7 vừa là mùa báo hiếu, vừa là tháng cúng cô hồn, mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc và giàu chất tâm linh.
2. Ý nghĩa nhân văn và tâm linh của Tháng Cô Hồn
Tháng Cô Hồn không chỉ là tháng “đen đủi” như nhiều người lầm tưởng, mà thực chất, nó mang trong mình những thông điệp sâu xa về đạo lý làm người, sự cảm thông với nỗi khổ của các vong linh, và lòng thành kính với tổ tiên ông bà.
a) Bày tỏ lòng hiếu thảo – mùa Vu Lan báo hiếu
Đây là thời điểm người dân Việt Nam hướng về cội nguồn, nhớ đến công ơn sinh thành, dưỡng dục của cha mẹ. Các hoạt động như đi chùa, tụng kinh Vu Lan, thả hoa đăng, cúng dường chư Tăng… đều nhằm mục đích cầu nguyện cho cha mẹ hiện tiền được khỏe mạnh, và cha mẹ quá vãng được siêu thoát. Văn hóa Vu Lan là biểu hiện sống động của truyền thống “uống nước nhớ nguồn” – một trong những đạo lý căn bản nhất của người Á Đông.
b) Lòng từ bi và tinh thần cứu khổ
Tập tục cúng cô hồn vào các ngày mùng 2, mùng 16, đặc biệt là rằm tháng 7, mang ý nghĩa từ bi: không chỉ tưởng nhớ ông bà tổ tiên, mà còn cứu giúp những vong linh không nơi nương tựa – những linh hồn cô đơn, đói khát. Mâm cỗ cúng thường gồm gạo, muối, cháo loãng, bánh kẹo, thuốc lá… là biểu hiện cụ thể của sự chia sẻ, giúp đỡ. Việc “rải gạo muối” ra ngoài đường sau lễ cúng cũng tượng trưng cho hành động bố thí cho các cô hồn.
c) Tháng của sự tĩnh lặng, hướng nội và thận trọng
Do ảnh hưởng của quan niệm tâm linh, nhiều người xem tháng cô hồn là thời gian nên kiêng kỵ làm những việc trọng đại như cưới hỏi, khai trương, ký kết hợp đồng… Tuy nhiên, ở góc độ tích cực, điều này khuyến khích mọi người sống chậm lại, biết “dừng chân” suy nghĩ về cuộc đời, về sự vô thường, từ đó sống thiện lành và tỉnh thức hơn.
d) Nhắc nhở về luật nhân quả và vòng luân hồi
Việc cúng cô hồn và tham gia lễ Vu Lan không chỉ để cầu an mà còn là sự nhắc nhở con người về quy luật nhân quả – gieo gì gặt nấy – và vòng sinh tử luân hồi. Những vong linh lang thang, đau khổ chính là hệ quả của những nghiệp chướng đã tạo trong quá khứ. Từ đó, người sống được khuyên răn nên sống thiện, tu tâm tích đức, để tránh phải sa vào những cảnh giới đau khổ tương tự.
3. Những phong tục và lễ nghi phổ biến trong tháng Cô Hồn
Vào tháng 7 âm lịch, người dân thường tổ chức nhiều hoạt động tâm linh như:
-
Lễ Vu Lan tại chùa: tụng kinh Vu Lan, dâng lễ vật cúng dường chư Tăng, cầu siêu cho tổ tiên.
-
Cúng rằm tháng Bảy tại nhà: mâm cơm cúng gia tiên, cúng Phật, hoặc lễ cúng chúng sinh ngoài sân với lễ vật đặc trưng.
-
Thả đèn hoa đăng: phổ biến ở các chùa, tượng trưng cho ánh sáng soi đường cho các linh hồn vãng sinh.
-
Phóng sinh: mua cá, chim thả về tự nhiên như một hành động tạo phước lành.
-
Làm thiện nguyện, bố thí: giúp đỡ người nghèo, cúng dường Tam Bảo.
Ngoài ra, nhiều gia đình còn kiêng kỵ một số việc như: không treo chuông gió đầu giường, không đi chơi khuya, không gọi tên nhau vào ban đêm, không mua đồ cũ, không làm việc lớn…
4. Suy ngẫm hiện đại về Tháng Cô Hồn
Trong xã hội hiện đại, khi khoa học ngày càng phát triển, nhiều người trẻ đặt nghi vấn về tính “mê tín” của tháng cô hồn. Tuy nhiên, nếu hiểu đúng và nhìn nhận từ góc độ văn hóa – đạo đức, thì đây là dịp đặc biệt để sống chậm lại, nuôi dưỡng lòng trắc ẩn và biết ơn.
Thay vì hoang mang bởi những điều kiêng kỵ thiếu cơ sở, ta có thể hướng tháng 7 âm lịch thành một mùa của thiện lành – mùa của hiếu đạo, cầu nguyện, từ bi và biết sống vì người khác. Mỗi hành động hướng thiện trong tháng này đều là một ngọn đèn tâm linh soi sáng con đường nhân sinh.
Lời Kết.
Tháng Cô Hồn không chỉ là một hiện tượng tín ngưỡng dân gian, mà còn là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa tinh thần của người Việt. Đó là tháng của sự tưởng nhớ, của lòng hiếu thảo, của từ bi và tỉnh thức. Giữa nhịp sống hiện đại hối hả, tháng 7 âm lịch nhắc nhở con người biết quay về với cội nguồn tâm linh, sống tử tế và trọn vẹn với quá khứ, hiện tại và tương lai.
Nhận xét
Đăng nhận xét